Kết quả RCD Espanyol vs Getafe, 02h00 ngày 19/04
Kết quả RCD Espanyol vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Espanyol vs Getafe 2h00 ngày 19/4: Niềm vui cho đội khách
Đối đầu RCD Espanyol vs Getafe
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2
1.12U 2
0.751
2.65X
2.652
3.15Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Getafe
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 32
-
RCD Espanyol vs Getafe: Diễn biến chính
-
14'0-0Coba Gomez da Costa
-
39'Marash Kumbulla1-0
-
46'1-0Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Bertug Yildirim -
59'1-0Chrisantus Uche Card changed
-
60'1-0Chrisantus Uche
-
72'1-0Juan Miguel Jimenez Lopez
Coba Gomez da Costa -
72'Fernando Calero
Marash Kumbulla1-0 -
73'1-0Mauro Wilney Arambarri Rosa
-
80'Pere Milla Pena
Antoniu Roca1-0 -
80'Alex Kral
Pol Lozano1-0 -
81'1-0Borja Mayoral Moya
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz -
81'1-0Carles Pérez Sayol
Ramon Terrats Espacio -
82'1-0Juan Bernat
Juan Antonio Iglesias Sanchez -
90'Walid Cheddira
Roberto Fernandez Jaen1-0 -
90'Alvaro Tejero Sacristan
Jofre Carreras Pages1-0
-
RCD Espanyol vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
RCD Espanyol4-2-3-11Joan Garcia Pons22Carlos Romero6Leandro Cabrera Sasia4Marash Kumbulla23Omar El Hilali10Pol Lozano19Urko Gonzalez de Zarate31Antoniu Roca8Eduardo Exposito17Jofre Carreras Pages2Roberto Fernandez Jaen10Bertug Yildirim11Ramon Terrats Espacio6Chrisantus Uche8Mauro Wilney Arambarri Rosa29Coba Gomez da Costa5Luis Milla2Djene Dakonam22Domingos Duarte15Omar Federico Alderete Fernandez21Juan Antonio Iglesias Sanchez13David Soria
- Đội hình dự bị
-
20Alex Kral16Walid Cheddira5Fernando Calero11Pere Milla Pena12Alvaro Tejero Sacristan9Alejo Veliz33Angel Fortuno Vinas18Alvaro Aguado24Pablo Ramon Parra3Sergi Gomez Sola13Fernando Pacheco Flores42Roger HinojoCarles Pérez Sayol 17Juan Miguel Jimenez Lopez 24Juan Bernat 14Borja Mayoral Moya 9Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18Jiri Letacek 1Peter Federico 19Juan Berrocal 4Alex Sola 7Yellu Santiago 20Diego Ferrer 40Ismael Bekhoucha 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manolo GonzalezJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Getafe: Số liệu thống kê
-
RCD EspanyolGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút4
-
-
15Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
404Số đường chuyền225
-
-
79%Chuyền chính xác65%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị3
-
-
37Đánh đầu49
-
-
23Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua2
-
-
27Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn9
-
-
22Ném biên22
-
-
27Cản phá thành công24
-
-
3Thử thách12
-
-
21Long pass15
-
-
101Pha tấn công124
-
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
6 | Villarreal | 32 | 14 | 10 | 8 | 55 | 45 | 10 | 52 | B T H T H B |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation