Kết quả Valencia vs Celta Vigo, 22h15 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 22

  • Valencia vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 44'
    Luis Rioja (Assist:Javier Guerra) goal 
    1-0
  • 58'
    1-0
     Alfon Gonzalez
     Borja Iglesias Quintas
  • 58'
    1-0
     Damian Rodriguez Sousa
     Francisco Beltran
  • 65'
    1-1
    goal Pablo Duran (Assist:Sergio Carreira)
  • 66'
    Sadiq Umar  
    Hugo Duro  
    1-1
  • 67'
    1-1
    Ilaix Moriba Kourouma
  • 67'
    Enzo Barrenechea
    1-1
  • 68'
    Javier Guerra (Assist:Luis Rioja) goal 
    2-1
  • 70'
    2-1
     Anastasios Douvikas
     Franco Cervi
  • 70'
    2-1
     Iker Losada
     Williot Swedberg
  • 80'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu  
    Javier Guerra  
    2-1
  • 81'
    Mouctar Diakhaby  
    Dimitri Foulquier  
    2-1
  • 83'
    2-1
    Carl Starfelt
  • 87'
    Fran Perez  
    Diego Lopez Noguerol  
    2-1
  • 87'
    Hugo Guillamon  
    Enzo Barrenechea  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Fernando López
     Carlos Dominguez
  • Valencia vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-2-3-1
    25
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Csar Tarrega
    20
    Dimitri Foulquier
    5
    Enzo Barrenechea
    8
    Javier Guerra
    22
    Luis Rioja
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    16
    Diego Lopez Noguerol
    9
    Hugo Duro
    18
    Pablo Duran
    7
    Borja Iglesias Quintas
    19
    Williot Swedberg
    5
    Sergio Carreira
    8
    Francisco Beltran
    6
    Ilaix Moriba Kourouma
    11
    Franco Cervi
    32
    Javier Rodriguez
    2
    Carl Starfelt
    24
    Carlos Dominguez
    13
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Mouctar Diakhaby
    12Sadiq Umar
    18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    6Hugo Guillamon
    23Fran Perez
    42Warren Steven Madrigal Molina
    13Stole Dimitrievski
    21Jesus Vazquez
    7Sergi Canos
    11Rafael Mir Vicente
    19Maximillian Aarons
    24Yarek Gasiorowski
    Anastasios Douvikas 9
    Iker Losada 14
    Alfon Gonzalez 12
    Damian Rodriguez Sousa 25
    Fernando López 28
    Jailson Marques Siqueira,Jaja 16
    Mihailo Ristic 21
    Hugo Sotelo 4
    Ivan Villar 1
    Yoel Lago 29
    Jones El-Abdellaoui 39
    Martin Conde 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    27
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 33 24 4 5 89 32 57 76 T T H T T T
2 Real Madrid 33 22 6 5 66 31 35 72 T T B T T T
3 Atletico Madrid 33 19 9 5 56 27 29 66 B H T T B T
4 Athletic Bilbao 33 16 12 5 50 26 24 60 T H H T B T
5 Villarreal 33 15 10 8 56 45 11 55 T H T H B T
6 Real Betis 33 15 9 9 50 41 9 54 T T H B T T
7 Celta Vigo 33 13 7 13 50 49 1 46 T H T B B T
8 Osasuna 33 10 14 9 40 46 -6 44 B H H T T T
9 Mallorca 33 12 8 13 31 38 -7 44 T B B T H B
10 Real Sociedad 33 12 6 15 32 37 -5 42 H T T B H B
11 Rayo Vallecano 33 10 11 12 35 42 -7 41 H T B B H B
12 Getafe 33 10 9 14 31 30 1 39 T B T B B B
13 RCD Espanyol 33 10 9 14 35 42 -7 39 H T T T H B
14 Valencia 33 9 12 12 37 49 -12 39 H T T T H H
15 Sevilla 33 9 10 14 35 44 -9 37 B B B B H B
16 Girona 33 9 8 16 40 52 -12 35 H B B B B H
17 Alaves 33 8 10 15 35 46 -11 34 H B T B H T
18 Las Palmas 33 8 8 17 38 53 -15 32 H H B T T B
19 Leganes 33 6 12 15 30 49 -19 30 B B H B H H
20 Real Valladolid 33 4 4 25 24 81 -57 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation