Kết quả Villarreal vs Real Madrid, 00h30 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 16/03/2025
    00:30
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.93
    -0.25
    0.97
    O 3.25
    1.01
    U 3.25
    0.85
    1
    3.05
    X
    3.80
    2
    2.22
    Hiệp 1
    +0
    1.16
    -0
    0.76
    O 1.25
    0.92
    U 1.25
    0.96
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Real Madrid

  • Sân vận động: Estadio de la Cerámica
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 2

La Liga 2024-2025 » vòng 28

  • Villarreal vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 7'
    Juan Marcos Foyth goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Kylian Mbappe Lottin
  • 23'
    1-2
    goal Kylian Mbappe Lottin (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)
  • 33'
    1-2
    Aurelien Tchouameni
  • 46'
    Thierno Barry  
    Nicolas Pepe  
    1-2
  • 50'
    Sergi Cardona Bermudez
    1-2
  • 61'
    1-2
     Antonio Rudiger
     Raul Asencio
  • 62'
    1-2
     Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
     Brahim Diaz
  • 64'
    Alfonso Pedraza Sag  
    Sergi Cardona Bermudez  
    1-2
  • 64'
    Yeremi Pino  
    Tajon Buchanan  
    1-2
  • 65'
    1-2
     Luka Modric
     Rodrygo Silva De Goes
  • 75'
    Juan Marcos Foyth
    1-2
  • 79'
    Daniel Parejo Munoz,Parejo  
    Santi Comesana  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Arda Guler
     Santiago Federico Valverde Dipetta
  • 84'
    Denis Suarez Fernandez  
    Pape Alassane Gueye  
    1-2
  • Villarreal vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Diego Conde
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    2
    Logan Costa
    5
    Willy Kambwala
    8
    Juan Marcos Foyth
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    18
    Pape Alassane Gueye
    14
    Santi Comesana
    9
    Tajon Buchanan
    22
    Ayoze Perez
    19
    Nicolas Pepe
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    21
    Brahim Diaz
    5
    Jude Bellingham
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    6
    Eduardo Camavinga
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    14
    Aurelien Tchouameni
    35
    Raul Asencio
    20
    Fran Garcia
    1
    Thibaut Courtois
    Real Madrid4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Alfonso Pedraza Sag
    21Yeremi Pino
    10Daniel Parejo Munoz,Parejo
    6Denis Suarez Fernandez
    15Thierno Barry
    1Luiz Júnior
    3Raul Albiol Tortajada
    4Eric Bertrand Bailly
    26Pau Navarro Badenes
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7
    Luka Modric 10
    Antonio Rudiger 22
    Arda Guler 15
    David Alaba 4
    Diego Aguado Facio 43
    Andriy Lunin 13
    Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
    Fran Gonzalez 26
    Victor Valdepenas 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Carlo Ancelotti
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    593
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    22
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 30 21 4 5 83 29 54 67 T T T T T H
2 Real Madrid 30 19 6 5 63 31 32 63 T B T T T B
3 Atletico Madrid 30 17 9 4 49 24 25 60 T T B B H T
4 Athletic Bilbao 30 14 12 4 46 24 22 54 T B H T H H
5 Villarreal 29 13 9 7 51 39 12 48 H T B B T H
6 Real Betis 30 13 9 8 41 37 4 48 T T T T T H
7 Celta Vigo 30 12 7 11 44 43 1 43 T H T T H T
8 Real Sociedad 30 12 5 13 30 32 -2 41 T B B H T T
9 Rayo Vallecano 30 10 10 10 33 35 -2 40 B H B H T B
10 Mallorca 30 11 7 12 29 37 -8 40 H H H T B B
11 Getafe 30 10 9 11 30 25 5 39 B B T T B T
12 Sevilla 30 9 9 12 34 41 -7 36 H H T B B B
13 Osasuna 30 7 14 9 34 43 -9 35 B H B B H H
14 Girona 30 9 7 14 37 46 -9 34 B H H H B B
15 Valencia 30 8 10 12 34 47 -13 34 B H T H T T
16 RCD Espanyol 29 8 8 13 31 40 -9 32 H T H B H T
17 Alaves 30 7 9 14 33 44 -11 30 B H T H B T
18 Leganes 30 6 10 14 29 47 -18 28 B T B B B H
19 Las Palmas 30 6 8 16 34 51 -17 26 B H B H H B
20 Real Valladolid 30 4 4 22 19 69 -50 16 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation