Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar, 19h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs Beitar

  • FK Smiltene BJSS
    Giải đấu: Hạng nhất Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 01/10/2023 19:00
    Số phút bù giờ:
    Beitar

Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp QG Latvia 1 0 0 1
Hạng nhất Latvia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Smiltene BJSS (sân nhà) 1 0 0 1
FK Smiltene BJSS (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSSBeitar trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Latvia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Grobina 21 17 2 2 60 15 45 53 T H T T T H
2 Riga FC II 20 16 3 1 59 10 49 51 T H H T T T
3 Skanstes SK 20 15 3 2 52 18 34 48 T B T T T T
4 JDFS Alberts 20 9 6 5 43 26 17 33 T B B H B H
5 Rigas Futbola skola II 21 10 2 9 47 29 18 32 B B T B B H
6 Saldus SS/Leevon 20 10 2 8 34 23 11 32 B T T T B T
7 Beitar 20 8 3 9 33 57 -24 27 B T T T B B
8 Valmieras FK II 21 6 5 10 23 32 -9 23 T B B B H H
9 Tukums-2000 II 19 7 1 11 25 39 -14 22 B T B T T B
10 FK Ventspils 20 5 5 10 13 24 -11 20 H H H B T H
11 Olaine 20 5 4 11 27 39 -12 19 H T B B B T
12 FK Smiltene BJSS 20 5 3 12 21 46 -25 18 B B H B B H
13 FK Dinamo Riga 20 5 2 13 24 50 -26 17 T T T B T H
14 Rezekne/BJSS 20 1 3 16 12 65 -53 6 B B B B H B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: