Đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils, 21h30 ngày 10/4
Kết quả Jelgava vs BFC Daugavpils
Đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2025: Jelgava vs BFC Daugavpils
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils trước đây
-
01/09/2024Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
21/06/2024BFC Daugavpils3 - 0Jelgava0 - 0L
-
03/05/2024BFC Daugavpils1 - 0Jelgava1 - 0L
-
09/03/2024Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
16/09/2023Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
30/06/2023BFC Daugavpils1 - 1Jelgava0 - 0D
-
26/05/2023BFC Daugavpils5 - 2Jelgava1 - 0L
-
17/03/2023Jelgava2 - 1BFC Daugavpils1 - 1W
-
27/09/2020Jelgava2 - 0BFC Daugavpils0 - 0W
-
30/07/2020BFC Daugavpils0 - 0Jelgava0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Jelgava (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T T B T |
2 | FK Auda Riga | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | B H T T B T |
3 | Metta/LU Riga | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T T T H |
4 | BFC Daugavpils | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 9 | T B B T T |
5 | Riga FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 9 | T H H B T H |
6 | FK Liepaja | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | T H T B B B |
7 | Jelgava | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B H B T |
8 | Tukums-2000 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H B H T B |
9 | Super Nova | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 4 | B T B H B |
10 | Grobina | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 4 | H T B B B |
Cập nhật: