Đối đầu FK Auda Riga vs FK Liepaja, 22h00 ngày 09/4
Kết quả FK Auda Riga vs FK Liepaja
Nhận định, Soi kèo Auda vs Liepaja, 22h00 ngày 9/4: Thắng lợi tối thiểu
Đối đầu FK Auda Riga vs FK Liepaja
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Auda Riga vs FK Liepaja
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs FK Liepaja trước đây
-
05/10/2024FK Liepaja2 - 1FK Auda Riga1 - 0L
-
21/07/2024FK Auda Riga2 - 0FK Liepaja1 - 0W
-
20/05/2024FK Auda Riga1 - 1FK Liepaja1 - 1D
-
09/04/2024FK Liepaja1 - 0FK Auda Riga1 - 0L
-
21/10/2023FK Liepaja1 - 1FK Auda Riga0 - 0D
-
30/07/2023FK Auda Riga1 - 1FK Liepaja1 - 0D
-
07/05/2023FK Auda Riga0 - 4FK Liepaja0 - 0L
-
14/04/2023FK Liepaja1 - 1FK Auda Riga1 - 0D
-
23/10/2022FK Auda Riga1 - 2FK Liepaja0 - 1L
-
25/09/2024FK Auda Riga3 - 0FK Liepaja2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Auda Riga vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Auda Riga (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
FK Auda Riga (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Auda Riga và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Metta/LU Riga | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T T T H |
3 | BFC Daugavpils | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 9 | T B B T T |
4 | Riga FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 9 | T H H B T H |
5 | FK Liepaja | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | T H T B B |
6 | FK Auda Riga | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B H T T B |
7 | Tukums-2000 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H B H T |
8 | Jelgava | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B H B T |
9 | Super Nova | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 4 | B T B H B |
10 | Grobina | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 4 | H T B B B |
Cập nhật: