Đối đầu Skanstes SK vs FK Smiltene BJSS, 21h30 ngày 12/4
Kết quả Skanstes SK vs FK Smiltene BJSS
Đối đầu Skanstes SK vs FK Smiltene BJSS
Phong độ Skanstes SK gần đây
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Skanstes SK vs FK Smiltene BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skanstes SK vs FK Smiltene BJSS trước đây
-
10/11/2024Skanstes SK0 - 3FK Smiltene BJSS0 - 1L
-
28/07/2024FK Smiltene BJSS0 - 3Skanstes SK0 - 1W
-
12/08/2023Skanstes SK3 - 0FK Smiltene BJSS2 - 0W
-
14/04/2023FK Smiltene BJSS1 - 2Skanstes SK1 - 2W
-
06/08/2022Skanstes SK0 - 0FK Smiltene BJSS0 - 0D
-
09/04/2022FK Smiltene BJSS2 - 2Skanstes SK1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Skanstes SK vs FK Smiltene BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Skanstes SK vs FK Smiltene BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skanstes SK vs FK Smiltene BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skanstes SK vs FK Smiltene BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skanstes SK (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Skanstes SK (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skanstes SK thắng
Bại: là số trận Skanstes SK thua
Thắng: là số trận Skanstes SK thắng
Bại: là số trận Skanstes SK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skanstes SK và FK Smiltene BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ogre United | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | JDFS Alberts | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Marupe | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | FK Ventspils | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | Beitar Riga Mariners | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
7 | Skanstes SK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | Rezekne/BJSS | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Tukums-2000 II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | Riga FC II | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
11 | Saldus SS/Leevon | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
12 | Rigas Futbola skola II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Augsdaugava | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
14 | Olaine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: