Đối đầu Tukums-2000 II vs FK Ventspils, 19h00 ngày 21/4
Kết quả Tukums-2000 II vs FK Ventspils
Đối đầu Tukums-2000 II vs FK Ventspils
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Tukums-2000 II vs FK Ventspils
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs FK Ventspils trước đây
-
02/08/2024FK Ventspils0 - 1Tukums-2000 II0 - 0W
-
06/04/2024Tukums-2000 II1 - 1FK Ventspils0 - 1D
-
30/09/2023Tukums-2000 II1 - 1FK Ventspils1 - 0D
-
28/05/2023FK Ventspils1 - 0Tukums-2000 II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 II vs FK Ventspils
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs FK Ventspils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs FK Ventspils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs FK Ventspils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Tukums-2000 II (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 II và FK Ventspils trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Ogre United | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 | T T H T |
3 | Marupe | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T B T |
4 | Beitar Riga Mariners | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
5 | FK Ventspils | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
6 | Tukums-2000 II | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
7 | FK Smiltene BJSS | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 4 | B T H B |
8 | Skanstes SK | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
9 | Rezekne/BJSS | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 | T B B B |
10 | Saldus SS/Leevon | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B B H H |
11 | Riga FC II | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B H B |
12 | Rigas Futbola skola II | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
13 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
14 | Olaine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: