Đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS, 18h00 ngày 12/4
Kết quả JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
Đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS trước đây
-
21/09/2024Rezekne/BJSS0 - 7JDFS Alberts0 - 3W
-
19/05/2024JDFS Alberts3 - 0Rezekne/BJSS2 - 0W
-
17/09/2023JDFS Alberts1 - 1Rezekne/BJSS0 - 1D
-
14/05/2023Rezekne/BJSS1 - 3JDFS Alberts0 - 1W
-
17/09/2022JDFS Alberts2 - 0Rezekne/BJSS0 - 0W
-
14/05/2022Rezekne/BJSS1 - 4JDFS Alberts0 - 1W
-
09/10/2021Rezekne/BJSS2 - 0JDFS Alberts0 - 0L
-
04/08/2021JDFS Alberts4 - 1Rezekne/BJSS3 - 0W
-
21/06/2023JDFS Alberts8 - 0Rezekne/BJSS3 - 0W
-
06/09/2020Rezekne/BJSS2 - 1JDFS Alberts0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDFS Alberts (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
JDFS Alberts (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDFS Alberts và Rezekne/BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ogre United | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | JDFS Alberts | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Marupe | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | FK Ventspils | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | Beitar Riga Mariners | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
7 | Skanstes SK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | Rezekne/BJSS | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Tukums-2000 II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | Riga FC II | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
11 | Saldus SS/Leevon | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
12 | Rigas Futbola skola II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Augsdaugava | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
14 | Olaine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: