Kết quả Beitar vs JDFS Alberts, 19h00 ngày 02/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Latvia 2023 » vòng 18

  • Beitar vs JDFS Alberts: Diễn biến chính

  • 26'
    Daniils Hvoinickis goal 
    1-0
  • 79'
    1-0
    Corzan R.
  • BXH Hạng nhất Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Beitar vs JDFS Alberts: Số liệu thống kê

  • Beitar
    JDFS Alberts
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    106
  •  
     

BXH Hạng nhất Latvia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC II 27 21 4 2 88 15 73 67 T T T H T T
2 Grobina 26 21 3 2 71 17 54 66 H T H T T T
3 Skanstes SK 26 18 3 5 58 24 34 57 T B B T B T
4 JDFS Alberts 26 13 8 5 60 36 24 47 T H T H T T
5 Saldus SS/Leevon 26 12 4 10 40 28 12 40 H B T H B T
6 Rigas Futbola skola II 26 11 4 11 58 42 16 37 H B H B H T
7 Beitar 26 11 3 12 44 66 -22 36 T T T B B B
8 Tukums-2000 II 26 10 3 13 41 54 -13 33 T T T H B B
9 FK Ventspils 26 8 6 12 24 29 -5 30 H T T B T B
10 Valmieras FK II 26 7 7 12 30 40 -10 28 H B T H H B
11 Olaine 26 5 8 13 36 61 -25 23 H B H H H B
12 FK Smiltene BJSS 26 6 4 16 31 67 -36 22 B T B B H B
13 FK Dinamo Riga 27 5 3 19 27 69 -42 18 H B B B B B
14 Rezekne/BJSS 26 3 4 19 18 78 -60 13 H T B B B T

Upgrade Team Degrade Team