Kết quả FK Smiltene BJSS vs Beitar, 19h00 ngày 01/10
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Beitar
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Beitar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/10/202319:00
-
FK Smiltene BJSS 11Beitar 24
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Smiltene BJSS vs Beitar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2023 » vòng 21
-
FK Smiltene BJSS vs Beitar: Diễn biến chính
-
6'0-1Pavlovskis P.
-
73'0-2Alekss Regza
-
80'0-3Klimovs A.
-
85'0-4Teless D.
-
90'Libietis K. P.1-4
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Smiltene BJSS vs Beitar: Số liệu thống kê
-
FK Smiltene BJSSBeitar
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
72Pha tấn công83
-
-
31Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Latvia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC II | 27 | 21 | 4 | 2 | 88 | 15 | 73 | 67 | T T T H T T |
2 | Grobina | 26 | 21 | 3 | 2 | 71 | 17 | 54 | 66 | H T H T T T |
3 | Skanstes SK | 26 | 18 | 3 | 5 | 58 | 24 | 34 | 57 | T B B T B T |
4 | JDFS Alberts | 26 | 13 | 8 | 5 | 60 | 36 | 24 | 47 | T H T H T T |
5 | Saldus SS/Leevon | 26 | 12 | 4 | 10 | 40 | 28 | 12 | 40 | H B T H B T |
6 | Rigas Futbola skola II | 26 | 11 | 4 | 11 | 58 | 42 | 16 | 37 | H B H B H T |
7 | Beitar | 26 | 11 | 3 | 12 | 44 | 66 | -22 | 36 | T T T B B B |
8 | Tukums-2000 II | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 54 | -13 | 33 | T T T H B B |
9 | FK Ventspils | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 30 | H T T B T B |
10 | Valmieras FK II | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 28 | H B T H H B |
11 | Olaine | 26 | 5 | 8 | 13 | 36 | 61 | -25 | 23 | H B H H H B |
12 | FK Smiltene BJSS | 26 | 6 | 4 | 16 | 31 | 67 | -36 | 22 | B T B B H B |
13 | FK Dinamo Riga | 27 | 5 | 3 | 19 | 27 | 69 | -42 | 18 | H B B B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 26 | 3 | 4 | 19 | 18 | 78 | -60 | 13 | H T B B B T |
Upgrade Team
Degrade Team