Kết quả BFC Daugavpils vs FK Liepaja, 18h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2023 » vòng 35

  • BFC Daugavpils vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 36'
    Nasirli goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Diaw M. M.
  • 50'
    1-0
    Ziemelis R.
  • 56'
    Moses Salifu Bawa Zuure
    1-0
  • 57'
    1-1
    goal Kutsia
  • 59'
    Nikita Barkovskis
    1-1
  • 66'
    Harustak goal 
    2-1
  • 90'
    Valerijs Lizunovs
    2-1
  • 90'
    2-1
    Markuss Kruglauzs
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • BFC Daugavpils vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • BFC Daugavpils
    FK Liepaja
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 27 8 1 96 18 78 89 T T T T T T
2 Riga FC 36 27 7 2 89 21 68 88 T T T H T H
3 FK Auda Riga 36 16 10 10 44 39 5 58 B B H T T T
4 FK Valmiera 36 14 11 11 47 40 7 53 B H T B T H
5 FK Liepaja 36 14 9 13 52 54 -2 51 B H H T B T
6 Jelgava 36 10 10 16 42 57 -15 40 H H T B B H
7 BFC Daugavpils 36 9 9 18 40 52 -12 36 T H B B T B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 47 83 -36 35 T B B B B H
9 Metta/LU Riga 36 8 9 19 41 63 -22 33 B B B T B B
10 Super Nova 36 3 5 28 25 96 -71 14 H T B H B B