Đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Andalus, 21h00 ngày 07/4
Kết quả Al Ahli Benghzi vs Al Andalus
Đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Andalus
Phong độ Al Ahli Benghzi gần đây
Phong độ Al Andalus gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Al Ahli Benghzi vs Al Andalus
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Andalus trước đây
-
22/01/2025Al Andalus1 - 2Al Ahli Benghzi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Andalus
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Andalus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Andalus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Andalus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahli Benghzi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Ahli Benghzi (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahli Benghzi thắng
Bại: là số trận Al Ahli Benghzi thua
Thắng: là số trận Al Ahli Benghzi thắng
Bại: là số trận Al Ahli Benghzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahli Benghzi và Al Andalus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 15 | 11 | 4 | 0 | 35 | 4 | 31 | 37 | T H H H H T |
2 | Al-Madina | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 31 | T H T H T H |
3 | Al Athad | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | H B H T H H |
4 | Al Watan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H H H |
5 | Al Mlaba Libe | 15 | 3 | 9 | 3 | 13 | 14 | -1 | 18 | H T T H H H |
6 | Abilasheha | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T H T H H |
7 | Al Dahra | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 19 | -10 | 15 | H T T B H H |
8 | Asaria | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 25 | -11 | 12 | B B H T B H |
9 | Al Khmes | 15 | 3 | 1 | 11 | 7 | 21 | -14 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật: