Đối đầu Al Bashayir SC vs Al ittihad(LBY), 21h30 ngày 05/4
Kết quả Al Bashayir SC vs Al ittihad(LBY)
Đối đầu Al Bashayir SC vs Al ittihad(LBY)
Phong độ Al Bashayir SC gần đây
Phong độ Al ittihad(LBY) gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Al Bashayir SC vs Al ittihad(LBY)
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bashayir SC vs Al ittihad(LBY) trước đây
-
20/01/2025Al ittihad(LBY)1 - 0Al Bashayir SC1 - 0L
-
30/05/2024Al Bashayir SC1 - 1Al ittihad(LBY)1 - 0D
-
02/02/2024Al ittihad(LBY)1 - 0Al Bashayir SC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Bashayir SC vs Al ittihad(LBY)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bashayir SC vs Al ittihad(LBY): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bashayir SC vs Al ittihad(LBY): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bashayir SC vs Al ittihad(LBY): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bashayir SC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Bashayir SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bashayir SC thắng
Bại: là số trận Al Bashayir SC thua
Thắng: là số trận Al Bashayir SC thắng
Bại: là số trận Al Bashayir SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bashayir SC và Al ittihad(LBY) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 14 | 10 | 4 | 0 | 31 | 3 | 28 | 34 | T T H H H H |
2 | Al-Madina | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 30 | T T H T H T |
3 | Al Athad | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 22 | B H B H T H |
4 | Al Watan | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 20 | T B H H H H |
5 | Al Mlaba Libe | 14 | 3 | 8 | 3 | 13 | 14 | -1 | 17 | B H T T H H |
6 | Abilasheha | 14 | 3 | 5 | 6 | 8 | 15 | -7 | 14 | H B T H T H |
7 | Al Dahra | 14 | 3 | 5 | 6 | 6 | 16 | -10 | 14 | H H T T B H |
8 | Asaria | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 25 | -11 | 12 | B B H T B H |
9 | Al Khmes | 14 | 3 | 1 | 10 | 6 | 17 | -11 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật: