Đối đầu Al Athad vs Al Mlaba Libe, 21h30 ngày 06/4
Kết quả Al Athad vs Al Mlaba Libe
Đối đầu Al Athad vs Al Mlaba Libe
Phong độ Al Athad gần đây
Phong độ Al Mlaba Libe gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Al Athad vs Al Mlaba Libe
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Athad vs Al Mlaba Libe trước đây
-
22/01/2025Al Mlaba Libe0 - 0Al Athad0 - 0D
-
14/02/2024Al Athad0 - 0Al Mlaba Libe0 - 0D
-
01/11/2023Al Mlaba Libe1 - 0Al Athad0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Athad vs Al Mlaba Libe
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Athad vs Al Mlaba Libe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Athad vs Al Mlaba Libe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Athad vs Al Mlaba Libe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Athad (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Athad (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Athad thắng
Bại: là số trận Al Athad thua
Thắng: là số trận Al Athad thắng
Bại: là số trận Al Athad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Athad và Al Mlaba Libe trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 15 | 11 | 4 | 0 | 35 | 4 | 31 | 37 | T H H H H T |
2 | Al-Madina | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 31 | T H T H T H |
3 | Al Athad | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | H B H T H H |
4 | Al Watan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H H H |
5 | Al Mlaba Libe | 15 | 3 | 9 | 3 | 13 | 14 | -1 | 18 | H T T H H H |
6 | Abilasheha | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T H T H H |
7 | Al Dahra | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 19 | -10 | 15 | H T T B H H |
8 | Asaria | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 25 | -11 | 12 | B B H T B H |
9 | Al Khmes | 15 | 3 | 1 | 11 | 7 | 21 | -14 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật: