Lịch phát sóng Znicz Pruszkow trực tiếp trên K+, FPT Play và VTV

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch phát sóng Znicz Pruszkow mới nhất hôm nay

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 24 15 6 3 46 17 29 51 T H T H T T
2 LKS Nieciecza 24 15 6 3 49 24 25 51 T H H H B T
3 Miedz Legnica 24 13 6 5 46 27 19 45 H H T B B T
4 Wisla Plock 24 12 8 4 41 28 13 44 T H T T T H
5 Polonia Warszawa 24 11 5 8 30 27 3 38 T H T T H T
6 Wisla Krakow 24 10 7 7 42 24 18 37 H B T H T B
7 Ruch Chorzow 24 10 7 7 35 29 6 37 T H B H B H
8 Znicz Pruszkow 24 9 8 7 32 30 2 35 B T B T T H
9 LKS Lodz 24 9 7 8 34 26 8 34 B H B H T T
10 Stal Rzeszow 23 9 7 7 36 30 6 34 B B H T T H
11 Gornik Leczna 24 8 9 7 35 31 4 33 T H B B B B
12 GKS Tychy 24 7 11 6 31 26 5 32 T T T T T B
13 Kotwica Kolobrzeg 24 4 9 11 18 37 -19 21 B H B H H H
14 Chrobry Glogow 24 5 6 13 21 42 -21 21 B H B T H B
15 Warta Poznan 24 5 5 14 17 40 -23 20 B B H B B B
16 Odra Opole 23 4 8 11 19 47 -28 20 B T H B B H
17 Stal Stalowa Wola 24 2 9 13 15 40 -25 15 B H H B H H
18 Pogon Siedlce 24 2 6 16 20 42 -22 12 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation