Lịch phát sóng Turkgucu Munchen trực tiếp trên K+, FPT Play và VTV

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch phát sóng Turkgucu Munchen mới nhất hôm nay

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 29 21 5 3 57 19 38 68 B T B T T T
2 Hallescher FC 29 17 7 5 45 20 25 58 H T H T B T
3 Rot-Weiss Erfurt 29 15 8 6 53 34 19 53 T B T H T T
4 Zwickau 29 16 4 9 40 39 1 52 T T B T B T
5 Carl Zeiss Jena 29 14 7 8 62 41 21 49 T T B T B T
6 Greifswalder FC 29 12 8 9 42 30 12 44 B T H H T B
7 VSG Altglienicke 29 11 10 8 38 30 8 43 B T T B T T
8 Berliner FC Dynamo 29 12 7 10 45 38 7 43 H T T B T B
9 Chemnitzer 29 10 11 8 30 21 9 41 H B H T H H
10 Hertha BSC Berlin Youth 29 12 2 15 46 53 -7 38 B B B B H B
11 ZFC Meuselwitz 29 9 10 10 34 48 -14 37 T T B T H H
12 SV Babelsberg 03 29 8 10 11 39 45 -6 34 H T B H T B
13 Hertha Zehlendorf 29 7 8 14 42 51 -9 29 H T B T H B
14 BFC Viktoria 1889 29 8 5 16 31 47 -16 29 B T T B B H
15 BSG Chemie Leipzig 29 7 8 14 25 50 -25 29 B H B B H H
16 Eilenburg 29 6 8 15 34 51 -17 26 B B H T B H
17 FSV luckenwalde 29 5 10 14 22 40 -18 25 H B T T B B
18 VFC Plauen 29 4 6 19 25 53 -28 18 B B B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation