Lịch thi đấu Cherno More Varna hôm nay, LTĐ Cherno More Varna mới nhất
Lịch thi đấu Cherno More Varna mới nhất hôm nay
-
09/04 23:00Cherno More VarnaCSKA Sofia? - ?
-
13/04 21:30Levski SofiaCherno More Varna? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00Cherno More VarnaBeroe Stara Zagora? - ?Vòng 30
-
23/04 22:00CSKA SofiaCherno More Varna? - ?
Lịch thi đấu Cherno More Varna mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/04 21:30Levski SofiaCherno More Varna? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00Cherno More VarnaBeroe Stara Zagora? - ?Vòng 30
-
09/04 23:00Cherno More VarnaCSKA Sofia? - ?
-
23/04 22:00CSKA SofiaCherno More Varna? - ?
- Lịch thi đấu Cherno More Varna mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Lịch thi đấu Cherno More Varna mới nhất ở giải Cúp Buigarian
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 45 | 70 | H T T B T T |
2 | Levski Sofia | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 23 | 30 | 59 | H H H H T T |
3 | Arda | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 50 | T H H T T T |
4 | Cherno More Varna | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 15 | 49 | T H H H B H |
5 | Spartak Varna | 28 | 13 | 6 | 9 | 37 | 36 | 1 | 45 | B H T B T T |
6 | Botev Plovdiv | 28 | 13 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 45 | B H B H H H |
7 | CSKA Sofia | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | H T H T T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 28 | 3 | 38 | T B B B H B |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 28 | 8 | 10 | 10 | 37 | 39 | -2 | 34 | B T T T B B |
11 | Septemvri Sofia | 28 | 10 | 3 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T B B T B |
12 | Lokomotiv Sofia | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 29 | T B B T B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B H T H B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 28 | 6 | 9 | 13 | 15 | 30 | -15 | 27 | B H H B B T |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs