Lịch thi đấu Sydney FC hôm nay, LTĐ Sydney FC mới nhất
Lịch thi đấu Sydney FC mới nhất hôm nay
-
30/12 15:00Sydney FCMelbourne City? - ?Vòng 1
-
22/06 17:00Jeonbuk Hyundai MotorsSydney FC? - ?H
-
25/06 17:00Sydney FCTampines Rovers FC? - ?H
-
28/06 17:00Sydney FCGamba Osaka? - ?H
-
01/07 17:00Gamba OsakaSydney FC? - ?H
-
04/07 17:00Sydney FCJeonbuk Hyundai Motors? - ?H
-
07/07 17:00Tampines Rovers FCSydney FC? - ?H
-
20/04 12:00Sydney FCNewcastle Jets? - ?Vòng 27
-
27/04 14:00Western United FCSydney FC? - ?Vòng 28
-
03/05 14:00Melbourne CitySydney FC? - ?Vòng 29
Lịch thi đấu Sydney FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/12 15:00Sydney FCMelbourne City? - ?Vòng 1
-
20/04 12:00Sydney FCNewcastle Jets? - ?Vòng 27
-
27/04 14:00Western United FCSydney FC? - ?Vòng 28
-
03/05 14:00Melbourne CitySydney FC? - ?Vòng 29
-
22/06 17:00Jeonbuk Hyundai MotorsSydney FC? - ?H
-
25/06 17:00Sydney FCTampines Rovers FC? - ?H
-
28/06 17:00Sydney FCGamba Osaka? - ?H
-
01/07 17:00Gamba OsakaSydney FC? - ?H
-
04/07 17:00Sydney FCJeonbuk Hyundai Motors? - ?H
-
07/07 17:00Tampines Rovers FCSydney FC? - ?H
- Lịch thi đấu Sydney FC mới nhất ở giải VĐQG Australia
- Lịch thi đấu Sydney FC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 23 | 21 | 47 | H H H T H H |
2 | Melbourne City | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 43 | T T B T T T |
3 | Western United FC | 23 | 12 | 5 | 6 | 49 | 33 | 16 | 41 | T T T T T B |
4 | Western Sydney | 23 | 11 | 6 | 6 | 52 | 37 | 15 | 39 | T T T H H T |
5 | Melbourne Victory | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 32 | 9 | 39 | H H T B T T |
6 | Sydney FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H T H B T H |
7 | Adelaide United | 23 | 9 | 6 | 8 | 49 | 52 | -3 | 33 | H H B B B B |
8 | FC Macarthur | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 23 | 8 | 5 | 10 | 40 | 39 | 1 | 29 | H T B H B T |
10 | Central Coast Mariners | 24 | 5 | 10 | 9 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B B |
11 | Wellington Phoenix | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 37 | -12 | 24 | B B H H T B |
12 | Perth Glory | 24 | 3 | 5 | 16 | 20 | 55 | -35 | 14 | H B B B B T |
13 | Brisbane Roar | 22 | 2 | 5 | 15 | 26 | 48 | -22 | 11 | H H T B B B |
Title Play-offs