Lịch thi đấu FC Viktoria Plzen hôm nay, LTĐ FC Viktoria Plzen mới nhất
Lịch thi đấu FC Viktoria Plzen mới nhất hôm nay
-
10/02 20:00FK PrepereFC Viktoria Plzen? - ?
-
02/03 20:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen? - ?
-
12/07 22:00FC UfaFC Viktoria Plzen? - ?
-
24/04 00:00Sparta PrahaFC Viktoria Plzen? - ?
-
27/04 23:30FC Viktoria PlzenSparta Praha? - ?Vòng 1
-
03/05 21:00Slavia PrahaFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 2
-
10/05 21:00FC Viktoria PlzenBanik Ostrava? - ?Vòng 3
-
18/05 22:00Sigma OlomoucFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 4
-
24/05 21:00FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec? - ?Vòng 5
Lịch thi đấu FC Viktoria Plzen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/04 23:30FC Viktoria PlzenSparta Praha? - ?Vòng 1
-
03/05 21:00Slavia PrahaFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 2
-
10/05 21:00FC Viktoria PlzenBanik Ostrava? - ?Vòng 3
-
18/05 22:00Sigma OlomoucFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 4
-
24/05 21:00FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec? - ?Vòng 5
-
12/07 22:00FC UfaFC Viktoria Plzen? - ?
-
10/02 20:00FK PrepereFC Viktoria Plzen? - ?
-
02/03 20:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen? - ?
-
24/04 00:00Sparta PrahaFC Viktoria Plzen? - ?
- Lịch thi đấu FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Lịch thi đấu FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs