Lịch thi đấu Sporting CP hôm nay, LTĐ Sporting CP mới nhất
Lịch thi đấu Sporting CP mới nhất hôm nay
-
15/07 00:30Sporting CPKAA Gent? - ?
-
15/07 01:00Sporting CPKAA Gent? - ?
-
23/04 02:45Rio AveSporting CP? - ?
-
28/04 02:30Boavista FCSporting CP? - ?Vòng 31
-
05/05 02:30Sporting CPGil Vicente? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00BenficaSporting CP? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00Sporting CPVitoria Guimaraes? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Sporting CP mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/04 02:30Boavista FCSporting CP? - ?Vòng 31
-
05/05 02:30Sporting CPGil Vicente? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00BenficaSporting CP? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00Sporting CPVitoria Guimaraes? - ?Vòng 34
-
15/07 00:30Sporting CPKAA Gent? - ?
-
15/07 01:00Sporting CPKAA Gent? - ?
-
23/04 02:45Rio AveSporting CP? - ?
- Lịch thi đấu Sporting CP mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Lịch thi đấu Sporting CP mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Sporting CP mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
4 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation