Lịch thi đấu MVV Maastricht hôm nay, LTĐ MVV Maastricht mới nhất

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Lịch thi đấu MVV Maastricht mới nhất hôm nay

  • 17/07 00:00
    MVV Maastricht
    Helmond Sport
    ? - ?
  • 15/04 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    MVV Maastricht
    ? - ?
    Vòng 34
  • 19/04 01:00
    MVV Maastricht
    FC Utrecht (Youth)
    ? - ?
    Vòng 35
  • 26/04 01:00
    Dordrecht
    MVV Maastricht
    ? - ?
    Vòng 36
  • 03/05 01:00
    MVV Maastricht
    Jong Ajax (Youth)
    ? - ?
    Vòng 37
  • 10/05 01:00
    SC Cambuur
    MVV Maastricht
    ? - ?
    Vòng 38

Lịch thi đấu MVV Maastricht mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu MVV Maastricht mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan

  • 15/04 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    MVV Maastricht
    ? - ?
    Vòng 34
  • 19/04 01:00
    MVV Maastricht
    FC Utrecht (Youth)
    ? - ?
    Vòng 35
  • 26/04 01:00
    Dordrecht
    MVV Maastricht
    ? - ?
    Vòng 36
  • 03/05 01:00
    MVV Maastricht
    Jong Ajax (Youth)
    ? - ?
    Vòng 37
  • 10/05 01:00
    SC Cambuur
    MVV Maastricht
    ? - ?
    Vòng 38
  • - Lịch thi đấu MVV Maastricht mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 17/07 00:00
    MVV Maastricht
    Helmond Sport
    ? - ?

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 33 17 8 8 58 42 16 59 T B B T B T
5 SC Cambuur 33 18 4 11 52 36 16 58 T T T B T B
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 33 14 8 11 51 41 10 50 B B B T T H
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
12 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
13 AZ Alkmaar (Youth) 33 11 9 13 59 58 1 42 T T T H H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 33 6 6 21 47 73 -26 24 B H H B B H
19 FC Utrecht (Youth) 33 3 11 19 26 68 -42 20 B B B B H H
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs