Lịch thi đấu Hapoel Jerusalem (W) hôm nay, LTĐ Hapoel Jerusalem (W) mới nhất
Lịch thi đấu Hapoel Jerusalem (W) mới nhất hôm nay
-
29/01 18:00Maccabi Kiryat Gat (w)Hapoel Jerusalem (W)? - ?Vòng 14
-
10/01 00:10Hapoel Jerusalem NữMaccabi Kiryat Gat Nữ? - ?Vòng 12
-
16/01 19:00Hapoel Petah Tikva NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 13
-
23/01 19:00Hapoel Jerusalem NữHapoel Beer Sheva Nữ? - ?Vòng 14
-
30/01 19:00Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 15
-
13/02 19:00Hapoel Jerusalem NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 16
-
03/03 19:00Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 17
-
06/03 19:00Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ? - ?Vòng 18
-
13/03 19:00Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 19
-
20/03 19:00Hapoel Jerusalem NữHapoel Petah Tikva Nữ? - ?Vòng 20
-
27/03 19:00Hapoel Beer Sheva NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Hapoel Jerusalem (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/01 18:00Maccabi Kiryat Gat (w)Hapoel Jerusalem (W)? - ?Vòng 14
-
10/01 00:10Hapoel Jerusalem NữMaccabi Kiryat Gat Nữ? - ?Vòng 12
-
16/01 19:00Hapoel Petah Tikva NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 13
-
23/01 19:00Hapoel Jerusalem NữHapoel Beer Sheva Nữ? - ?Vòng 14
-
30/01 19:00Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 15
-
13/02 19:00Hapoel Jerusalem NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 16
-
03/03 19:00Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 17
-
06/03 19:00Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ? - ?Vòng 18
-
13/03 19:00Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 19
-
20/03 19:00Hapoel Jerusalem NữHapoel Petah Tikva Nữ? - ?Vòng 20
-
27/03 19:00Hapoel Beer Sheva NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 21
- Lịch thi đấu Hapoel Jerusalem (W) mới nhất ở giải Nữ Israel
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 27 | T T T T H T |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T H H T B |
3 | Hapoel Petah Tikva (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 16 | 4 | 18 | B T B H T T |
4 | Maccabi Hadera (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 22 | -1 | 17 | H B T T H T |
5 | AS Tel Aviv University (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | H B T B T B |
6 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 14 | T T H T B B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 26 | -12 | 6 | B B B B B T |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 14 | 34 | -20 | 2 | B B B B B B |