Lịch thi đấu Ironi Tiberias hôm nay, LTĐ Ironi Tiberias mới nhất
Lịch thi đấu Ironi Tiberias mới nhất hôm nay
-
18/08 22:59Ironi TiberiasHapoel Acre FC? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Hapoel Natzrat IllitIroni Tiberias? - ?Vòng 2
-
24/12 01:00Beitar JerusalemIroni Tiberias? - ?Vòng 15
-
01/01 01:00Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Hapoel HaderaIroni Tiberias? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Ironi TiberiasHapoel Haifa? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Hapoel JerusalemIroni Tiberias? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Ironi TiberiasAshdod MS? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Maccabi NetanyaIroni Tiberias? - ?Vòng 26
-
29/12 00:00Ironi TiberiasHapoel Tel Aviv? - ?
Lịch thi đấu Ironi Tiberias mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/12 01:00Beitar JerusalemIroni Tiberias? - ?Vòng 15
-
01/01 01:00Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Hapoel HaderaIroni Tiberias? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Ironi TiberiasHapoel Haifa? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Hapoel JerusalemIroni Tiberias? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Ironi TiberiasAshdod MS? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Maccabi NetanyaIroni Tiberias? - ?Vòng 26
-
18/08 22:59Ironi TiberiasHapoel Acre FC? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Hapoel Natzrat IllitIroni Tiberias? - ?Vòng 2
-
29/12 00:00Ironi TiberiasHapoel Tel Aviv? - ?
- Lịch thi đấu Ironi Tiberias mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Lịch thi đấu Ironi Tiberias mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Lịch thi đấu Ironi Tiberias mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs