Lịch thi đấu FK Riteriai B hôm nay, LTĐ FK Riteriai B mới nhất
Lịch thi đấu FK Riteriai B mới nhất hôm nay
-
19/06 19:00FK Trakai IIBabrungas? - ?Vòng 11
-
24/06 22:59FK Neptunas KlaipedaFK Riteriai B? - ?Vòng 13
-
01/07 22:00FK Riteriai BSiauliai B? - ?Vòng 14
-
06/07 20:00FK Riteriai BBabrungas? - ?Vòng 15
-
09/07 19:00FK Riteriai BAtomsfera Mazeikiai? - ?Vòng 17
-
10/07 21:00FK Riteriai BBanga Gargzdai B? - ?Vòng 16
-
12/08 19:00FK Riteriai BFK Zalgiris Vilnius B? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu FK Riteriai B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/06 19:00FK Trakai IIBabrungas? - ?Vòng 11
-
24/06 22:59FK Neptunas KlaipedaFK Riteriai B? - ?Vòng 13
-
01/07 22:00FK Riteriai BSiauliai B? - ?Vòng 14
-
06/07 20:00FK Riteriai BBabrungas? - ?Vòng 15
-
09/07 19:00FK Riteriai BAtomsfera Mazeikiai? - ?Vòng 17
-
09/07 19:00FK Riteriai BAtomsfera Mazeikiai? - ?Vòng 17
-
10/07 21:00FK Riteriai BBanga Gargzdai B? - ?Vòng 16
-
12/08 19:00FK Riteriai BFK Zalgiris Vilnius B? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu FK Riteriai B mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 12 | T T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 10 | T H T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 | T T T B |
5 | Atomsfera Mazeikiai | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T |
6 | Babrungas | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 | T H B T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | B T B T |
8 | FK Panevezys B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T |
9 | Hegelmann Litauen II | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H T B |
10 | Nevezis Kedainiai | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B B |
11 | Siauliai B | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
12 | FK Minija | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B T |
13 | FK Zalgiris Vilnius B | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | H H B B |
14 | NFA Kaunas | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | H B H B |
15 | Lietava Jonava | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B H B |
16 | Ekranas Panevezys | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation