Lịch thi đấu Lyn Oslo hôm nay, LTĐ Lyn Oslo mới nhất
Lịch thi đấu Lyn Oslo mới nhất hôm nay
-
21/04 22:00Odd GrenlandLyn Oslo? - ?Vòng 3
-
27/04 22:00Lyn OsloLillestrom? - ?Vòng 4
-
04/05 22:00Lyn OsloHodd? - ?Vòng 5
-
13/05 00:00MossLyn Oslo? - ?Vòng 6
-
16/05 23:00Lyn OsloSkeid Oslo? - ?Vòng 7
-
24/05 21:00KongsvingerLyn Oslo? - ?Vòng 8
-
30/05 00:00Lyn OsloMjondalen IF? - ?Vòng 9
-
15/06 19:30Start KristiansandLyn Oslo? - ?Vòng 10
-
19/06 00:00Lyn OsloRaufoss? - ?Vòng 11
-
21/06 21:00SogndalLyn Oslo? - ?Vòng 12
-
28/06 21:00Lyn OsloAsane Fotball? - ?Vòng 13
-
26/07 21:00Egersunds IKLyn Oslo? - ?Vòng 14
-
30/07 21:00Lyn OsloAalesund FK? - ?Vòng 15
-
02/08 21:00RaufossLyn Oslo? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00Lyn OsloRanheim IL? - ?Vòng 17
-
13/08 21:00Asane FotballLyn Oslo? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00Lyn OsloEgersunds IK? - ?Vòng 19
-
23/08 21:00Skeid OsloLyn Oslo? - ?Vòng 20
-
30/08 21:00Lyn OsloOdd Grenland? - ?Vòng 21
-
13/09 21:00Mjondalen IFLyn Oslo? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Lyn Oslo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/04 22:00Odd GrenlandLyn Oslo? - ?Vòng 3
-
27/04 22:00Lyn OsloLillestrom? - ?Vòng 4
-
04/05 22:00Lyn OsloHodd? - ?Vòng 5
-
13/05 00:00MossLyn Oslo? - ?Vòng 6
-
16/05 23:00Lyn OsloSkeid Oslo? - ?Vòng 7
-
24/05 21:00KongsvingerLyn Oslo? - ?Vòng 8
-
30/05 00:00Lyn OsloMjondalen IF? - ?Vòng 9
-
15/06 19:30Start KristiansandLyn Oslo? - ?Vòng 10
-
19/06 00:00Lyn OsloRaufoss? - ?Vòng 11
-
21/06 21:00SogndalLyn Oslo? - ?Vòng 12
-
28/06 21:00Lyn OsloAsane Fotball? - ?Vòng 13
-
26/07 21:00Egersunds IKLyn Oslo? - ?Vòng 14
-
30/07 21:00Lyn OsloAalesund FK? - ?Vòng 15
-
02/08 21:00RaufossLyn Oslo? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00Lyn OsloRanheim IL? - ?Vòng 17
-
13/08 21:00Asane FotballLyn Oslo? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00Lyn OsloEgersunds IK? - ?Vòng 19
-
23/08 21:00Skeid OsloLyn Oslo? - ?Vòng 20
-
30/08 21:00Lyn OsloOdd Grenland? - ?Vòng 21
-
13/09 21:00Mjondalen IFLyn Oslo? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Lyn Oslo mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
3 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Honefoss BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Kjelsas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Alta | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | Grorud | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Stjordals Blink | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | Asker | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
14 | Strindheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation