Lịch thi đấu Lisen hôm nay, LTĐ Lisen mới nhất
Lịch thi đấu Lisen mới nhất hôm nay
-
27/01 20:00LisenFC Artmedia Petrzalka? - ?
-
19/04 17:30LisenBrno? - ?Vòng 24
-
26/04 22:00ChrudimLisen? - ?Vòng 25
-
03/05 22:00LisenFK MAS Taborsko? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00VyskovLisen? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00SK ProstejovLisen? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00LisenSigma Olomouc B? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Tescoma ZlinLisen? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Lisen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/01 20:00FC Artmedia PetrzalkaLisen? - ?
-
27/01 20:00LisenFC Artmedia Petrzalka? - ?
-
19/04 17:30LisenBrno? - ?Vòng 24
-
26/04 22:00ChrudimLisen? - ?Vòng 25
-
03/05 22:00LisenFK MAS Taborsko? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00VyskovLisen? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00SK ProstejovLisen? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00LisenSigma Olomouc B? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Tescoma ZlinLisen? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Lisen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Lisen mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 22 | 17 | 5 | 0 | 36 | 9 | 27 | 56 | T T T T H H |
2 | Chrudim | 23 | 13 | 5 | 5 | 39 | 20 | 19 | 44 | B B T H T T |
3 | Vyskov | 23 | 9 | 9 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | H T H T H B |
4 | Viktoria Zizkov | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 33 | B B T B H T |
5 | FK MAS Taborsko | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 23 | 3 | 31 | B T B B T T |
6 | Lisen | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 31 | T T T B H H |
7 | Slavia Prague B | 23 | 7 | 9 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T H H B H H |
8 | FK Graffin Vlasim | 23 | 6 | 12 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | T B H T H H |
9 | SK Prostejov | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 34 | -9 | 29 | B T B T B H |
10 | Opava | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 35 | -10 | 27 | H B B T B T |
11 | Vysocina jihlava | 22 | 6 | 8 | 8 | 26 | 31 | -5 | 26 | T T B T H H |
12 | Banik Ostrava B | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B T H B |
13 | Sparta Praha B | 23 | 5 | 9 | 9 | 33 | 37 | -4 | 24 | H B H H B H |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 23 | 5 | 6 | 12 | 27 | 36 | -9 | 21 | B T B T H B |
15 | Sigma Olomouc B | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B B H B H B |
16 | Brno | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 35 | -11 | 21 | H T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation