Lịch thi đấu Slavia Prague B hôm nay, LTĐ Slavia Prague B mới nhất
Lịch thi đấu Slavia Prague B mới nhất hôm nay
-
20/07 15:00Viktoria ZizkovSlavia Prague B? - ?
-
16/04 22:00Slavia Prague BFK Graffin Vlasim? - ?Vòng 23
-
19/04 22:00Viktoria ZizkovSlavia Prague B? - ?Vòng 24
-
26/04 22:00Vysocina jihlavaSlavia Prague B? - ?Vòng 25
-
03/05 22:00Slavia Prague BOpava? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00Banik Ostrava BSlavia Prague B? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Slavia Prague BBrno? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00SK Slovan VarnsdorfSlavia Prague B? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Slavia Prague BFK MAS Taborsko? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Slavia Prague B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/07 15:00Viktoria ZizkovSlavia Prague B? - ?
-
16/04 22:00Slavia Prague BFK Graffin Vlasim? - ?Vòng 23
-
19/04 22:00Viktoria ZizkovSlavia Prague B? - ?Vòng 24
-
26/04 22:00Vysocina jihlavaSlavia Prague B? - ?Vòng 25
-
03/05 22:00Slavia Prague BOpava? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00Banik Ostrava BSlavia Prague B? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Slavia Prague BBrno? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00SK Slovan VarnsdorfSlavia Prague B? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Slavia Prague BFK MAS Taborsko? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Slavia Prague B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Slavia Prague B mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation