Lịch thi đấu Viktoria Plzen B hôm nay, LTĐ Viktoria Plzen B mới nhất
Lịch thi đấu Viktoria Plzen B mới nhất hôm nay
-
18/09 21:30Povltava FAViktoria Plzen B? - ?Vòng 7
-
12/04 21:30DomazliceViktoria Plzen B? - ?Vòng 23
-
20/04 15:30Viktoria Plzen BPovltava FA? - ?Vòng 24
-
26/04 15:15FK ChomutovViktoria Plzen B? - ?Vòng 25
-
04/05 15:30Viktoria Plzen BDukla Praha B? - ?Vòng 26
-
07/05 16:00Viktoria Plzen BTaborsko Akademie? - ?Vòng 32
-
11/05 22:00Marila PribramViktoria Plzen B? - ?Vòng 27
-
18/05 15:30Viktoria Plzen BSlovan Velvary? - ?Vòng 28
-
24/05 15:15SK Motorlet PrahaViktoria Plzen B? - ?Vòng 29
-
31/05 22:00Viktoria Plzen BBohemians1905 B? - ?Vòng 30
-
07/06 22:00SK Petrin PlzenViktoria Plzen B? - ?Vòng 31
Lịch thi đấu Viktoria Plzen B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/09 21:30Povltava FAViktoria Plzen B? - ?Vòng 7
-
12/04 21:30DomazliceViktoria Plzen B? - ?Vòng 23
-
20/04 15:30Viktoria Plzen BPovltava FA? - ?Vòng 24
-
26/04 15:15FK ChomutovViktoria Plzen B? - ?Vòng 25
-
04/05 15:30Viktoria Plzen BDukla Praha B? - ?Vòng 26
-
07/05 16:00Viktoria Plzen BTaborsko Akademie? - ?Vòng 32
-
11/05 22:00Marila PribramViktoria Plzen B? - ?Vòng 27
-
18/05 15:30Viktoria Plzen BSlovan Velvary? - ?Vòng 28
-
24/05 15:15SK Motorlet PrahaViktoria Plzen B? - ?Vòng 29
-
31/05 22:00Viktoria Plzen BBohemians1905 B? - ?Vòng 30
-
07/06 22:00SK Petrin PlzenViktoria Plzen B? - ?Vòng 31
- Lịch thi đấu Viktoria Plzen B mới nhất ở giải hạng nhất Séc
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
3 | SK Kladno | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 36 | 2 | 36 | B T T B B T |
6 | Banik Most-Sous | 22 | 10 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 32 | B T T T B T |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 32 | -9 | 28 | T B H B B T |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 42 | -18 | 23 | B T B B T T |
14 | Pardubice B | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 21 | H B B B T H |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 21 | 4 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | B H T B H T |
17 | Zivanice | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 50 | -35 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation