Lịch thi đấu Povazska Bystrica hôm nay, LTĐ Povazska Bystrica mới nhất
Lịch thi đấu Povazska Bystrica mới nhất hôm nay
-
22/03 21:00Povazska BystricaZlate Moravce? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00FC Artmedia PetrzalkaPovazska Bystrica? - ?Vòng 19
-
05/04 21:00Povazska BystricaTatran Presov? - ?Vòng 20
-
12/04 21:00HumennePovazska Bystrica? - ?Vòng 21
-
19/04 21:30Povazska BystricaStara Lubovna? - ?Vòng 22
-
26/04 21:30Povazska BystricaTatran LM? - ?Vòng 23
-
04/05 15:30MSK Zilina BPovazska Bystrica? - ?Vòng 24
-
09/05 22:00Povazska BystricaFK Pohronie? - ?Vòng 25
-
16/05 22:00STK SamorinPovazska Bystrica? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Povazska Bystrica mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/03 21:00Povazska BystricaZlate Moravce? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00FC Artmedia PetrzalkaPovazska Bystrica? - ?Vòng 19
-
05/04 21:00Povazska BystricaTatran Presov? - ?Vòng 20
-
12/04 21:00HumennePovazska Bystrica? - ?Vòng 21
-
19/04 21:30Povazska BystricaStara Lubovna? - ?Vòng 22
-
26/04 21:30Povazska BystricaTatran LM? - ?Vòng 23
-
04/05 15:30MSK Zilina BPovazska Bystrica? - ?Vòng 24
-
09/05 22:00Povazska BystricaFK Pohronie? - ?Vòng 25
-
16/05 22:00STK SamorinPovazska Bystrica? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Povazska Bystrica mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 13 | 19 | 39 | T T T T H B |
2 | Tatran LM | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T B T T T H |
3 | Zlate Moravce | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | T B T T H T |
4 | Povazska Bystrica | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 15 | 5 | 26 | B T T B T T |
6 | OFK Malzenice | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | T B T B B B |
7 | FK Pohronie | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | T B B T T B |
8 | Slovan Bratislava B | 17 | 7 | 0 | 10 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B T B T T |
9 | MSK Puchov | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | B T B T B H |
10 | MSK Zilina B | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 20 | B B T B B T |
11 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | B T B B T B |
13 | Stara Lubovna | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 13 | H T T B B B |
14 | Humenne | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | -15 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation