Lịch thi đấu FC Vorskla Poltava hôm nay, LTĐ FC Vorskla Poltava mới nhất
Lịch thi đấu FC Vorskla Poltava mới nhất hôm nay
-
02/12 19:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Vorskla Poltava? - ?
-
13/04 17:00FC Vorskla PoltavaPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 24
-
18/04 17:00FC Vorskla PoltavaPFC Oleksandria? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00FC Vorskla PoltavaVeres? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00Kolos KovalyovkaFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00FC Vorskla PoltavaChernomorets Odessa? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00LNZ CherkasyFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00FC Inhulets PetroveFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu FC Vorskla Poltava mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/04 17:00FC Vorskla PoltavaPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 24
-
18/04 17:00FC Vorskla PoltavaPFC Oleksandria? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00FC Vorskla PoltavaVeres? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00Kolos KovalyovkaFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00FC Vorskla PoltavaChernomorets Odessa? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00LNZ CherkasyFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00FC Inhulets PetroveFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 30
-
02/12 19:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Vorskla Poltava? - ?
- Lịch thi đấu FC Vorskla Poltava mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Lịch thi đấu FC Vorskla Poltava mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation