Lịch thi đấu PFC Oleksandria U21 hôm nay, LTĐ PFC Oleksandria U21 mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Lịch thi đấu PFC Oleksandria U21 mới nhất hôm nay

  • 18/04 16:00
    FC Vorskla U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 10
  • 25/04 16:00
    Inhulets Petrove U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 26
  • 02/05 16:00
    Polissya Zhytomyr U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 27
  • 09/05 16:00
    Karpaty U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 28
  • 16/05 16:00
    PFC Oleksandria U21
    Veres Rivne U21
    ? - ?
    Vòng 29
  • 23/05 16:00
    Chernomorets Odessa U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu PFC Oleksandria U21 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu PFC Oleksandria U21 mới nhất ở giải VĐQG Ukraine U21

  • 18/04 16:00
    FC Vorskla U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 10
  • 25/04 16:00
    Inhulets Petrove U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 26
  • 02/05 16:00
    Polissya Zhytomyr U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 27
  • 09/05 16:00
    Karpaty U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 28
  • 16/05 16:00
    PFC Oleksandria U21
    Veres Rivne U21
    ? - ?
    Vòng 29
  • 23/05 16:00
    Chernomorets Odessa U21
    PFC Oleksandria U21
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk U21 23 20 3 0 72 14 58 63 T H H T T T
2 Dinamo KyivU21 23 20 2 1 80 9 71 62 T T T T T T
3 Karpaty U21 24 14 6 4 55 24 31 48 T H H H H T
4 Kolos Kovalivka U21 24 14 6 4 54 24 30 48 T T H T B B
5 Rukh Vynnyky U21 24 12 4 8 43 34 9 40 T B T B T T
6 Polissya Zhytomyr U21 24 8 11 5 44 26 18 35 H T H T H H
7 Veres Rivne U21 24 10 5 9 33 30 3 35 B T H T B T
8 Zorya U21 23 8 4 11 47 50 -3 28 H B B B B B
9 Obolon Kiev U21 23 8 4 11 33 38 -5 28 H T H B T B
10 PFC Oleksandria U21 24 7 6 11 37 48 -11 27 B B H T B B
11 FC Vorskla U21 24 6 8 10 20 35 -15 26 H B B B T H
12 Kryvbas U21 24 6 7 11 34 48 -14 25 B H H T T B
13 FC Livyi Bereh U21 24 7 4 13 27 54 -27 25 T B H B B T
14 Chernomorets Odessa U21 24 4 2 18 23 52 -29 14 B B T H B T
15 Inhulets Petrove U21 24 3 5 16 19 61 -42 14 T T B B B B
16 LNZ Cherkasy U21 24 3 3 18 14 88 -74 12 B H T B T B