Lịch thi đấu Kuruvchi Bunyodkor hôm nay, LTĐ Kuruvchi Bunyodkor mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Kuruvchi Bunyodkor mới nhất hôm nay

  • 20/04 19:00
    Zaamin
    Kuruvchi Bunyodkor
    ? - ?
    D
  • 26/06 22:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Qizilqum Zarafshon
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/07 20:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 13

Lịch thi đấu Kuruvchi Bunyodkor mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan

  • 20/04 19:00
    Zaamin
    Kuruvchi Bunyodkor
    ? - ?
    D
  • - Lịch thi đấu Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan

  • 26/06 22:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Qizilqum Zarafshon
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/07 20:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 13

BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 26 15 7 4 35 18 17 52 H T T B B B
2 OTMK Olmaliq 26 14 5 7 40 29 11 47 H B H H T T
3 Sogdiana Jizak 26 12 7 7 41 29 12 43 H H B T T B
4 Navbahor Namangan 26 11 10 5 42 31 11 43 H T T T T H
5 Neftchi Fargona 26 11 10 5 32 24 8 43 H T T H T T
6 Pakhtakor 26 11 5 10 42 37 5 38 T B T B B B
7 Termez Surkhon 26 10 6 10 30 31 -1 36 H T T H B T
8 Dinamo Samarqand 26 9 5 12 35 38 -3 32 B B T B B T
9 FK Andijon 26 6 12 8 36 36 0 30 H T B H T H
10 Kuruvchi Bunyodkor 26 7 9 10 27 38 -11 30 T H B H T T
11 Qizilqum Zarafshon 26 6 9 11 25 34 -9 27 B T B H B B
12 Olympic FK Tashkent 26 6 7 13 22 38 -16 25 T B B H B B
13 Metallurg Bekobod 26 3 14 9 22 30 -8 23 H B H H T T
14 Lokomotiv Tashkent 26 5 6 15 28 44 -16 21 B B B T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation