Lịch thi đấu Cambrian Clydach hôm nay, LTĐ Cambrian Clydach mới nhất
Lịch thi đấu Cambrian Clydach mới nhất hôm nay
-
11/01 21:30AmmanfordCambrian Clydach? - ?Vòng 20
-
18/01 21:30Cambrian ClydachCarmarthen? - ?Vòng 21
-
25/01 02:30Taffs WellCambrian Clydach? - ?Vòng 22
-
08/02 21:30Cambrian ClydachNewport City? - ?Vòng 23
-
22/02 21:30Afan LidoCambrian Clydach? - ?Vòng 24
-
02/03 02:30Cambrian ClydachTrefelin? - ?Vòng 25
-
08/03 21:30Goytre UtdCambrian Clydach? - ?Vòng 26
-
22/03 02:30Cambrian ClydachLlantwit Major? - ?Vòng 27
-
29/03 02:30Trey Thomas DrosselCambrian Clydach? - ?Vòng 28
-
05/04 01:30Cambrian ClydachLlanelli? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30Caerau ElyCambrian Clydach? - ?Vòng 30
-
14/02 21:00Cambrian ClydachCarmarthen? - ?
Lịch thi đấu Cambrian Clydach mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/01 21:30AmmanfordCambrian Clydach? - ?Vòng 20
-
18/01 21:30Cambrian ClydachCarmarthen? - ?Vòng 21
-
25/01 02:30Taffs WellCambrian Clydach? - ?Vòng 22
-
08/02 21:30Cambrian ClydachNewport City? - ?Vòng 23
-
22/02 21:30Afan LidoCambrian Clydach? - ?Vòng 24
-
02/03 02:30Cambrian ClydachTrefelin? - ?Vòng 25
-
08/03 21:30Goytre UtdCambrian Clydach? - ?Vòng 26
-
22/03 02:30Cambrian ClydachLlantwit Major? - ?Vòng 27
-
29/03 02:30Trey Thomas DrosselCambrian Clydach? - ?Vòng 28
-
05/04 01:30Cambrian ClydachLlanelli? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30Caerau ElyCambrian Clydach? - ?Vòng 30
-
14/02 21:00Cambrian ClydachCarmarthen? - ?
- Lịch thi đấu Cambrian Clydach mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Lịch thi đấu Cambrian Clydach mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
8 | Guilsfield | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 33 | 2 | 24 | B T H T T H |
9 | Llandudno | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 41 | -8 | 24 | B T T T T B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation