Kết quả AJ Auxerre vs Stade Brestois, 00h00 ngày 28/09
Kết quả AJ Auxerre vs Stade Brestois
Nhận định, Soi kèo Auxerre vs Brest, 00h00 ngày 28/9
Đối đầu AJ Auxerre vs Stade Brestois
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.80X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 6
-
AJ Auxerre vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
17'Clement Akpa0-0
-
26'Elisha Owusu (Assist:Sinaly Diomande)1-0
-
37'Jubal Rocha Mendes Junior2-0
-
53'Sinaly Diomande2-0
-
59'Hamed Junior Traore (Assist:Elisha Owusu)3-0
-
61'3-0Hugo Magnetti
Romain Faivre -
61'3-0Mama Samba Balde
Abdallah Sima -
62'3-0Kamory Doumbia
Edimilson Fernandes -
66'Gideon Mensah
Clement Akpa3-0 -
73'3-0Ibrahim Salah
Romain Del Castillo -
79'3-0Jonas Martin
Ludovic Ajorque -
80'Gaetan Perrin
Hamed Junior Traore3-0 -
80'Paul Joly
Ki-Jana Hoever3-0 -
80'Thelonius Bair
Ado Onaiu3-0 -
85'Theo Pellenard
Jubal Rocha Mendes Junior3-0
-
AJ Auxerre vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre5-3-216Donovan Leon92Clement Akpa3Gabriel Osho4Jubal Rocha Mendes Junior20Sinaly Diomande23Ki-Jana Hoever27Kevin Danois25Hamed Junior Traore42Elisha Owusu17Lassine Sinayoko45Ado Onaiu10Romain Del Castillo19Ludovic Ajorque17Abdallah Sima45Mahdi Camara6Edimilson Fernandes21Romain Faivre7Kenny Lala5Brendan Chardonnet44Soumaila Coulibaly23Jordan Amavi40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
5Theo Pellenard10Gaetan Perrin26Paul Joly14Gideon Mensah9Thelonius Bair19Florian Aye40Theo De Percin97Rayan Raveloson18Assane DiousseJonas Martin 28Hugo Magnetti 8Mama Samba Balde 14Kamory Doumbia 9Ibrahim Salah 34Mathias Pereira Lage 26Gregoire Coudert 30Massadio Haidara 22Abdoulaye Ndiaye 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerreStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút0
-
-
18Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
296Số đường chuyền506
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
45Đánh đầu36
-
-
18Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
23Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass42
-
-
98Pha tấn công103
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 30 | 24 | 6 | 0 | 83 | 28 | 55 | 78 | T T T T T H |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
5 | Nice | 30 | 14 | 9 | 7 | 56 | 38 | 18 | 51 | B H B B H T |
6 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
7 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 68 | -35 | 27 | H T B B H T |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation