Kết quả Nantes vs Saint Etienne, 22h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 29/09/2024
    22:00
  • Nantes 2 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    1.05
    +0.75
    0.85
    O 2.5
    0.88
    U 2.5
    1.00
    1
    2.05
    X
    3.40
    2
    3.70
    Hiệp 1
    -0.25
    1.19
    +0.25
    0.74
    O 1
    1.02
    U 1
    0.86
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Nantes vs Saint Etienne

  • Sân vận động: Stade de la Beaujoire
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 6

  • Nantes vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 10'
    Johann Lepenant goal 
    1-0
  • 49'
    Sorba Thomas (Assist:Johann Lepenant) goal 
    2-0
  • 53'
    Matthis Abline
    2-0
  • 57'
    2-1
    goal Ibrahim Sissoko (Assist:Zurab Davitashvili)
  • 64'
    2-1
    Mickael Nade Penalty awarded
  • 66'
    Jean-Charles Castelletto
    2-1
  • 67'
    2-2
    goal Ibrahim Sissoko
  • 73'
    2-2
    Mathis Amougou
  • 78'
    2-2
     Mathieu Cafaro
     Benjamin Old
  • 78'
    2-2
     Lucas Stassin
     Ibrahim Sissoko
  • 79'
    Ignatius Kpene Ganago  
    Sorba Thomas  
    2-2
  • 79'
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla  
    Matthis Abline  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Benjamin Bouchouari
     Mathis Amougou
  • 88'
    Dehmaine Assoumani  
    Johann Lepenant  
    2-2
  • 88'
    Florent Mollet  
    Pedro Chirivella  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Augustine Boakye
     Zurab Davitashvili
  • 90'
    2-2
    Gautier Larsonneur
  • 90'
    Marcus Regis Coco
    2-2
  • Nantes vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-2-3-1
    1
    Alban Lafont
    3
    Nicolas Cozza
    44
    Nathan Zeze
    21
    Jean-Charles Castelletto
    11
    Marcus Regis Coco
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    27
    Moses Simon
    8
    Johann Lepenant
    22
    Sorba Thomas
    39
    Matthis Abline
    11
    Benjamin Old
    9
    Ibrahim Sissoko
    22
    Zurab Davitashvili
    29
    Aimen Moueffek
    4
    Pierre Ekwah
    37
    Mathis Amougou
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ignatius Kpene Ganago
    25Florent Mollet
    59Dehmaine Assoumani
    31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    98Kelvin Amian Adou
    30Patrick Carlgren
    17Jean-Philippe Gbamin
    4Nicolas Pallois
    41Mathieu Acapandie
    Lucas Stassin 32
    Mathieu Cafaro 18
    Augustine Boakye 20
    Benjamin Bouchouari 6
    Brice Maubleu 1
    Florian Tardiau 10
    Lamine Fomba 26
    Yunis Abdelhamid 5
    Igor Miladinovic 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    16
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Marseille 28 16 4 8 57 38 19 52 B T B B B T
3 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
4 Strasbourg 28 14 7 7 46 35 11 49 H T T T T T
5 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
6 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
7 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 28 12 6 10 32 30 2 42 B B T T B T
10 AJ Auxerre 28 10 8 10 39 39 0 38 T B T H T T
11 Toulouse 28 9 7 12 37 36 1 34 T T H B B B
12 Rennes 28 10 2 16 38 38 0 32 T T B B T B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Le Havre 28 8 3 17 31 57 -26 27 B T H B T T
16 Reims 28 6 8 14 29 42 -13 26 B B B H T B
17 Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 -38 20 B H B H B B
18 Montpellier 27 4 3 20 21 62 -41 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation