Kết quả Nice vs Rennes, 03h00 ngày 04/01
Kết quả Nice vs Rennes
Soi kèo phạt góc Nice vs Rennes, 3h ngày 04/01
Đối đầu Nice vs Rennes
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.20X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Rennes
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 16
-
Nice vs Rennes: Diễn biến chính
-
10'Hichem Boudaoui0-0
-
12'Evann Guessand (Assist:Tanguy Ndombele Alvaro)1-0
-
27'1-1
Arnaud Kalimuendo (Assist:Ludovic Blas)
-
31'1-1Lorenz Assignon
-
34'Sofiane Diop2-1
-
45'Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand)3-1
-
46'3-1Amine Gouiri
Albert Gronbaek -
49'3-2
Adrien Truffert
-
61'3-2Azor Matusiwa
-
64'3-2Seko Fofana
Mikayil Faye -
66'Sofiane Diop3-2
-
70'Pablo Rosario
Gaetan Laborde3-2 -
71'Mohamed Ali-Cho
Badredine Bouanani3-2 -
85'3-2Carlos Andres Gomez
Jordan James -
86'Youssoufa Moukoko
Sofiane Diop3-2 -
90'Dante Bonfim Costa
Evann Guessand3-2 -
90'Youssouf Ndayishimiye3-2
-
90'Pablo Rosario3-2
-
90'3-2Ludovic Blas
-
Nice vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Nice4-2-3-11Marcin Bulka26Melvin Bard5Mohamed Abdelmonem55Youssouf Ndayishimiye33Antoine Mendy22Tanguy Ndombele Alvaro6Hichem Boudaoui10Sofiane Diop19Badredine Bouanani29Evann Guessand24Gaetan Laborde9Arnaud Kalimuendo11Ludovic Blas7Albert Gronbaek22Lorenz Assignon17Jordan James6Azor Matusiwa3Adrien Truffert33Hans Hateboer55Leo Skiri Ostigard15Mikayil Faye30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
-
4Dante Bonfim Costa25Mohamed Ali-Cho15Youssoufa Moukoko8Pablo Rosario49Bernard Nguene31Maxime Dupe18Rares Ilie44Amidou Doumbouya36Issiaga CamaraCarlos Andres Gomez 20Amine Gouiri 10Seko Fofana 75Christopher Wooh 4Mahamadou Nagida 18Glen Kamara 28Gauthier Gallon 23Santamaria Baptiste 8Joao Pedro Neves Filipe 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseHabib Beye
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Rennes: Số liệu thống kê
-
NiceRennes
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
415Số đường chuyền484
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
18Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người3
-
-
5Đánh chặn7
-
-
24Ném biên18
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách20
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass21
-
-
83Pha tấn công104
-
-
30Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
11 | Rennes | 29 | 11 | 2 | 16 | 43 | 39 | 4 | 35 | T B B T B T |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation