Kết quả Saint Etienne vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 05/10
Kết quả Saint Etienne vs AJ Auxerre
Nhận định, Soi kèo AS Saint-Etienne vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 5/10
Đối đầu Saint Etienne vs AJ Auxerre
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.50X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 7
-
Saint Etienne vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
-
15'Zurab Davitashvili (Assist:Leo Petrot)1-0
-
35'1-0Elisha Owusu
-
47'Mickael Nade1-0
-
51'1-0Lassine Sinayoko Goal Disallowed
-
54'Zurab Davitashvili (Assist:Ibrahim Sissoko)2-0
-
60'2-0Paul Joly
Gabriel Osho -
60'2-0Gaetan Perrin
Ado Onaiu -
61'2-0Thelonius Bair
Ki-Jana Hoever -
67'Pierre Ekwah2-0
-
70'Mathieu Cafaro
Benjamin Old2-0 -
74'2-1
Thelonius Bair (Assist:Lassine Sinayoko)
-
78'Lucas Stassin
Ibrahim Sissoko2-1 -
78'Benjamin Bouchouari
Mathis Amougou2-1 -
78'Louis Mouton
Aimen Moueffek2-1 -
79'Leo Petrot2-1
-
83'2-1Rayan Raveloson
Elisha Owusu -
83'2-1Florian Aye
Lassine Sinayoko -
86'Zurab Davitashvili (Assist:Lucas Stassin)3-1
-
88'Florian Tardiau
Leo Petrot3-1
-
Saint Etienne vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne4-3-330Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade21Dylan Batubinsika8Dennis Appiah37Mathis Amougou4Pierre Ekwah29Aimen Moueffek22Zurab Davitashvili9Ibrahim Sissoko11Benjamin Old17Lassine Sinayoko45Ado Onaiu25Hamed Junior Traore23Ki-Jana Hoever42Elisha Owusu27Kevin Danois14Gideon Mensah20Sinaly Diomande3Gabriel Osho92Clement Akpa16Donovan Leon
- Đội hình dự bị
-
32Lucas Stassin10Florian Tardiau18Mathieu Cafaro14Louis Mouton6Benjamin Bouchouari1Brice Maubleu26Lamine Fomba20Augustine Boakye5Yunis AbdelhamidFlorian Aye 19Gaetan Perrin 10Paul Joly 26Rayan Raveloson 97Thelonius Bair 9Theo Pellenard 5Theo De Percin 40Assane Diousse 18Ange Loic NGatta 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
-
Saint EtienneAJ Auxerre
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
358Số đường chuyền490
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị4
-
-
35Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
20Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công24
-
-
20Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass23
-
-
89Pha tấn công106
-
-
25Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
5 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
6 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
7 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
15 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
16 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation