Kết quả Stade Brestois vs Le Havre, 22h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 06/10/2024
    22:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Le Havre 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.95
    +0.5
    0.95
    O 2.5
    0.91
    U 2.5
    0.80
    1
    1.75
    X
    3.70
    2
    4.60
    Hiệp 1
    -0.25
    1.06
    +0.25
    0.84
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Le Havre

  • Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 7

  • Stade Brestois vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 12'
    Ludovic Ajorque (Assist:Mama Samba Balde) goal 
    1-0
  • 17'
    Massadio Haidara
    1-0
  • 25'
    Abdoulaye Ndiaye
    1-0
  • 26'
    Abdoulaye Ndiaye Card changed
    1-0
  • 46'
    Pierre Lees Melou  
    Mathias Pereira Lage  
    1-0
  • 48'
    1-0
    Etienne Youte Kinkoue
  • 57'
    Soumaila Coulibaly  
    Abdoulaye Ndiaye  
    1-0
  • 57'
    Ibrahim Salah  
    Mama Samba Balde  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Emmanuel Sabbi
     Rassoul Ndiaye
  • 64'
    1-0
     Daler Kuzyaev
     Oussama Targhalline
  • 64'
    1-0
     Yassine Kechta
     Ilyes Housni
  • 69'
    Romain Del Castillo  
    Kamory Doumbia  
    1-0
  • 69'
    Jonas Martin  
    Mahdi Camara  
    1-0
  • 73'
    Massadio Haidara
    1-0
  • 79'
    Pierre Lees Melou
    1-0
  • 82'
    1-0
     Antoine Joujou
     Abdoulaye Toure
  • 88'
    1-0
     Samuel Grandsir
     Loic Nego
  • 90'
    Ibrahim Salah (Assist:Romain Del Castillo) goal 
    2-0
  • Stade Brestois vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-2-3-1
    40
    Marco Bizot
    22
    Massadio Haidara
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    5
    Brendan Chardonnet
    7
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    9
    Kamory Doumbia
    14
    Mama Samba Balde
    19
    Ludovic Ajorque
    46
    Ilyes Housni
    45
    Issa Soumare
    7
    Loic Nego
    5
    Oussama Targhalline
    19
    Rassoul Ndiaye
    27
    Christopher Operi
    94
    Abdoulaye Toure
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Romain Del Castillo
    20Pierre Lees Melou
    28Jonas Martin
    44Soumaila Coulibaly
    34Ibrahim Salah
    21Romain Faivre
    30Gregoire Coudert
    25Julien Le Cardinal
    12Luc Zogbe
    Samuel Grandsir 29
    Antoine Joujou 21
    Yassine Kechta 8
    Daler Kuzyaev 14
    Emmanuel Sabbi 11
    Mathieu Gorgelin 1
    Yoann Salmier 22
    Timothee Pembele 32
    Yanis Zouaoui 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    22
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Marseille 28 16 4 8 57 38 19 52 B T B B B T
3 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
4 Strasbourg 28 14 7 7 46 35 11 49 H T T T T T
5 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
6 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
7 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 28 12 6 10 32 30 2 42 B B T T B T
10 AJ Auxerre 28 10 8 10 39 39 0 38 T B T H T T
11 Toulouse 28 9 7 12 37 36 1 34 T T H B B B
12 Rennes 28 10 2 16 38 38 0 32 T T B B T B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Le Havre 28 8 3 17 31 57 -26 27 B T H B T T
16 Reims 28 6 8 14 29 42 -13 26 B B B H T B
17 Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 -38 20 B H B H B B
18 Montpellier 27 4 3 20 21 62 -41 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation