Kết quả DFK Dainava Alytus vs Dziugas Telsiai, 00h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 3

  • DFK Dainava Alytus vs Dziugas Telsiai: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Aram Baghdasaryan (Assist:Deitonas Vinckus)
  • 64'
    0-1
     Oleksandr Kurtsev
     David Anane Martin
  • 68'
    Denis Zevzikovas  
    Takumi Hiruma  
    0-1
  • 68'
    Dominyk Kodz  
    Marko Pavlovski  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Hirotaka Yamada
     Deitonas Vinckus
  • 71'
    0-1
     Simonas Urbys
     Aram Baghdasaryan
  • 75'
    Cheikh Faye  
    Artem Baftalovskyi  
    0-1
  • 81'
    Cheikh Faye
    0-1
  • 83'
    Davor Rakic  
    Maksims Maksimenko  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Martynas Vasiliauskas
     Vilius Piliukaitis
  • 84'
    0-1
     Fraj Kayramani
     Karolis Silkaitis
  • 87'
    0-2
    goal Hirotaka Yamada
  • 89'
    Ernestas Stockunas
    0-2
  • 90'
    0-2
    Martynas Vasiliauskas
  • DFK Dainava Alytus vs Dziugas Telsiai: Đội hình chính và dự bị

  • DFK Dainava Alytus5-3-2
    1
    Volodymyr Krynsky
    3
    Maksims Maksimenko
    75
    Ernestas Stockunas
    30
    Oskaras Lukosiunas
    24
    Naglis Paliusis
    29
    Gustas Zabita
    7
    Artem Baftalovskyi
    6
    Renatas Banevicius
    10
    Marko Pavlovski
    37
    Krystian Okoniewski
    8
    Takumi Hiruma
    10
    Vilius Piliukaitis
    9
    Aram Baghdasaryan
    20
    David Anane Martin
    33
    Lukas Ankudinovas
    27
    Deitonas Vinckus
    24
    Dejan Trajkovski
    87
    Karolis Silkaitis
    19
    Daniels Susko
    49
    Vyacheslav Kulbachuk
    3
    Miroslav Pushkarov
    1
    Marius Paukste
    Dziugas Telsiai5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Nikoloz Chikovani
    13Cheikh Faye
    11Dominyk Kodz
    70Marat Krasikov
    26Francis Mbaki
    77Airidas Mickevicius
    14Jeremiah Obi Chinonso
    9Davor Rakic
    17Denis Zevzikovas
    Oleksandr Chernozub 91
    Vykintas Gaudiesius 99
    Gvidas Girdvainis 14
    Fraj Kayramani 8
    Oleksandr Kurtsev 26
    Simas Rimantas Patella 21
    Simonas Urbys 77
    Martynas Vasiliauskas 7
    Hirotaka Yamada 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Kuznetsov
    Joao Prates
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • DFK Dainava Alytus vs Dziugas Telsiai: Số liệu thống kê

  • DFK Dainava Alytus
    Dziugas Telsiai
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Suduva 4 3 0 1 6 5 1 9 T T B T
2 Hegelmann Litauen 4 3 0 1 5 4 1 9 B T T T
3 FK Zalgiris Vilnius 4 2 2 0 7 5 2 8 T H H T
4 Kauno Zalgiris 4 2 1 1 7 5 2 7 T B H T
5 Dziugas Telsiai 4 2 0 2 5 4 1 6 B T T B
6 Banga Gargzdai 4 1 2 1 4 3 1 5 T B H H
7 Siauliai 4 1 1 2 7 7 0 4 T H B B
8 FK Panevezys 4 1 1 2 5 6 -1 4 B B T H
9 FK Riteriai 4 0 2 2 7 9 -2 2 B H H B
10 DFK Dainava Alytus 4 0 1 3 3 8 -5 1 B H B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying