Đối đầu CS Petange vs Racing Union Luxemburg, 21h00 ngày 06/4
Kết quả CS Petange vs Racing Union Luxemburg
Đối đầu CS Petange vs Racing Union Luxemburg
Phong độ CS Petange gần đây
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: CS Petange vs Racing Union Luxemburg
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Petange vs Racing Union Luxemburg trước đây
-
29/09/2024Racing Union Luxemburg2 - 1CS Petange0 - 0L
-
31/03/2024CS Petange0 - 3Racing Union Luxemburg0 - 1L
-
28/09/2023Racing Union Luxemburg2 - 0CS Petange2 - 0L
-
30/04/2023CS Petange1 - 1Racing Union Luxemburg1 - 0D
-
27/11/2022Racing Union Luxemburg0 - 2CS Petange0 - 1W
-
02/04/2022Racing Union Luxemburg0 - 0CS Petange0 - 0D
-
17/10/2021CS Petange4 - 2Racing Union Luxemburg1 - 0W
-
22/05/2021CS Petange0 - 5Racing Union Luxemburg0 - 3L
-
05/02/2023CS Petange2 - 2Racing Union Luxemburg0 - 0D
-
12/05/2022CS Petange0 - 1Racing Union Luxemburg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CS Petange vs Racing Union Luxemburg
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs Racing Union Luxemburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs Racing Union Luxemburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs Racing Union Luxemburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petange (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
CS Petange (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Petange và Racing Union Luxemburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 22 | 20 | 1 | 1 | 55 | 5 | 50 | 61 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 | 46 | B T T H B T |
3 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
4 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 20 | 24 | 42 | H H T H B T |
5 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
6 | Racing Union Luxemburg | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 19 | 17 | 40 | B B T H T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 | 35 | B B H T B T |
8 | Jeunesse Esch | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 35 | -2 | 32 | H H B B T H |
9 | CS Petange | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H B T T |
10 | Hostert | 22 | 9 | 2 | 11 | 40 | 48 | -8 | 29 | T T H T T B |
11 | Victoria Rosport | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T H H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 44 | -19 | 20 | B T B B B B |
13 | Bettembourg | 22 | 6 | 1 | 15 | 23 | 43 | -20 | 19 | B B B T B T |
14 | Rodange 91 | 22 | 3 | 5 | 14 | 29 | 56 | -27 | 14 | T B H H B B |
15 | Mondercange | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 49 | -34 | 9 | H B T B H B |
16 | Fola Esch | 22 | 2 | 1 | 19 | 12 | 62 | -50 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: