Đối đầu Mondercange vs Rodange 91, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Mondercange vs Rodange 91
Đối đầu Mondercange vs Rodange 91
Phong độ Mondercange gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Mondercange vs Rodange 91
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mondercange vs Rodange 91 trước đây
-
29/09/2024Rodange 913 - 2Mondercange2 - 0L
-
20/11/2016Rodange 910 - 0Mondercange0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mondercange vs Rodange 91
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs Rodange 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs Rodange 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs Rodange 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mondercange (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mondercange (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mondercange và Rodange 91 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 22 | 20 | 1 | 1 | 55 | 5 | 50 | 61 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 | 46 | B T T H B T |
3 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
4 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 20 | 24 | 42 | H H T H B T |
5 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
6 | Racing Union Luxemburg | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 19 | 17 | 40 | B B T H T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 | 35 | B B H T B T |
8 | Jeunesse Esch | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 35 | -2 | 32 | H H B B T H |
9 | CS Petange | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H B T T |
10 | Hostert | 22 | 9 | 2 | 11 | 40 | 48 | -8 | 29 | T T H T T B |
11 | Victoria Rosport | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T H H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 44 | -19 | 20 | B T B B B B |
13 | Bettembourg | 22 | 6 | 1 | 15 | 23 | 43 | -20 | 19 | B B B T B T |
14 | Rodange 91 | 22 | 3 | 5 | 14 | 29 | 56 | -27 | 14 | T B H H B B |
15 | Mondercange | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 49 | -34 | 9 | H B T B H B |
16 | Fola Esch | 22 | 2 | 1 | 19 | 12 | 62 | -50 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: