Đối đầu Perak vs Pahang, 20h00 ngày 12/4
VĐQG Malaysia 2024-2025: Perak vs Pahang
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perak vs Pahang trước đây
-
22/12/2024Pahang3 - 3Perak3 - 2D
-
13/12/2024Perak0 - 1Pahang0 - 1L
-
14/09/2019Perak3 - 1Pahang2 - 0W
-
28/09/2024Pahang0 - 3Perak0 - 1W
-
30/07/2023Pahang1 - 0Perak0 - 0L
-
16/03/2023Perak0 - 3Pahang0 - 2L
-
09/05/2021Perak2 - 3Pahang0 - 1L
-
10/03/2021Pahang0 - 2Perak0 - 1W
-
03/10/2020Pahang3 - 3Perak3 - 0D
-
08/03/2023Perak1 - 2Pahang1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Perak vs Pahang
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Pahang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Pahang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cup Quốc Gia Malaysia | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Malaysia | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp FA Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Pahang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perak (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Perak (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perak thắng
Bại: là số trận Perak thua
Thắng: là số trận Perak thắng
Bại: là số trận Perak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perak và Pahang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 23 | 22 | 1 | 0 | 88 | 8 | 80 | 67 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Sabah | 22 | 11 | 6 | 5 | 40 | 31 | 9 | 39 | H H H H T H |
4 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
5 | Terengganu | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 26 | 6 | 32 | B H T H B B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 28 | H T H T T B |
7 | Perak | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 27 | T H B H T B |
8 | PDRM | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 34 | -9 | 27 | B B B T B T |
9 | Pahang | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 37 | -5 | 26 | H B B T T T |
10 | Penang | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H T H B T |
11 | Kedah | 22 | 6 | 5 | 11 | 20 | 47 | -27 | 20 | B B B B B H |
12 | Negeri Sembilan | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B T H B B |
13 | Kelantan United | 22 | 2 | 1 | 19 | 13 | 75 | -62 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật: