Đối đầu Pahang vs Terengganu, 20h00 ngày 27/2
Kết quả Pahang vs Terengganu
Nhận định, Soi kèo Sri Pahang vs Terengganu, 20h00 ngày 27/2
Đối đầu Pahang vs Terengganu
Phong độ Pahang gần đây
Phong độ Terengganu gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Pahang vs Terengganu
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pahang vs Terengganu trước đây
-
16/08/2024Terengganu1 - 1Pahang1 - 0D
-
29/10/2023Pahang2 - 2Terengganu0 - 1D
-
28/04/2023Terengganu1 - 2Pahang1 - 1W
-
21/08/2022Pahang1 - 2Terengganu0 - 0L
-
03/07/2022Terengganu2 - 1Pahang1 - 0L
-
07/08/2021Terengganu2 - 0Pahang2 - 0L
-
06/04/2021Pahang1 - 1Terengganu1 - 0D
-
11/10/2020Terengganu2 - 1Pahang1 - 1L
-
01/11/2022Terengganu4 - 2Pahang4 - 0L
-
27/10/2022Pahang1 - 5Terengganu1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pahang vs Terengganu
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Terengganu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Terengganu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Terengganu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pahang (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Pahang (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pahang thắng
Bại: là số trận Pahang thua
Thắng: là số trận Pahang thắng
Bại: là số trận Pahang thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pahang và Terengganu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 20 | 19 | 1 | 0 | 70 | 7 | 63 | 58 | T T T T T T |
2 | Selangor | 19 | 13 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 42 | T T T T H T |
3 | Sabah | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 34 | T T B T H H |
4 | Terengganu | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B T B H |
5 | Kuching FA | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 24 | 4 | 27 | B T H H H T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 26 | 5 | 25 | T B H T H T |
7 | Perak | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 23 | H B H T H B |
8 | PDRM | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21 | H B T B B B |
9 | Penang | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B H H T H |
10 | Kedah | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 29 | -12 | 20 | B B H T T B |
11 | Pahang | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 29 | -8 | 17 | H B B H B H |
12 | Negeri Sembilan | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 41 | -22 | 12 | B B T B B T |
13 | Kelantan United | 20 | 2 | 1 | 17 | 13 | 59 | -46 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật: