Đối đầu Selangor vs Terengganu, 19h15 ngày 05/4
Kết quả Selangor vs Terengganu
Đối đầu Selangor vs Terengganu
Phong độ Selangor gần đây
Phong độ Terengganu gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Selangor vs Terengganu
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Selangor vs Terengganu trước đây
-
28/09/2024Terengganu0 - 1Selangor0 - 1W
-
29/09/2023Terengganu0 - 4Selangor0 - 2W
-
18/04/2023Selangor5 - 1Terengganu3 - 0W
-
17/08/2022Selangor0 - 2Terengganu0 - 2L
-
03/08/2024Selangor4 - 1Terengganu2 - 1W
-
19/07/2024Terengganu3 - 2Selangor2 - 1L
-
24/09/2023Selangor1 - 1Terengganu0 - 1D
-
16/09/2023Terengganu2 - 0Selangor1 - 0L
-
21/11/2022Terengganu1 - 0Selangor1 - 0L
-
16/11/2022Selangor3 - 1Terengganu2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Selangor vs Terengganu
- Thống kê lịch sử đối đầu Selangor vs Terengganu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Selangor vs Terengganu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp FA Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Selangor vs Terengganu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Selangor (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Selangor (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Selangor thắng
Bại: là số trận Selangor thua
Thắng: là số trận Selangor thắng
Bại: là số trận Selangor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Selangor và Terengganu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 8 | 71 | 64 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
4 | Sabah | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 36 | B T H H H H |
5 | Terengganu | 22 | 8 | 8 | 6 | 32 | 25 | 7 | 32 | T B H T H B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 28 | B H T H T T |
7 | Perak | 21 | 6 | 6 | 9 | 33 | 34 | -1 | 24 | B H T H B H |
8 | PDRM | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B B T |
9 | Penang | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 35 | -9 | 20 | H H T H B T |
10 | Pahang | 21 | 4 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 20 | H B H B B T |
11 | Kedah | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 41 | -21 | 20 | T T B B B B |
12 | Negeri Sembilan | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 43 | -23 | 13 | B B T H B B |
13 | Kelantan United | 21 | 2 | 1 | 18 | 13 | 66 | -53 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật: