Kết quả Swieqi United vs Fgura United, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Swieqi United vs Fgura United
Đối đầu Swieqi United vs Fgura United
Phong độ Swieqi United gần đây
Phong độ Fgura United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202421:00
-
Swieqi United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.93O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.98X
3.302
2.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swieqi United vs Fgura United
-
Sân vận động: Ta Qali National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 4
-
Swieqi United vs Fgura United: Diễn biến chính
-
13'0-1Andrew Xuereb
-
22'Deacon Abela0-1
-
54'Jean Claud Debattista0-1
-
57'0-1Guilherme Teixeira
-
89'Josiah Mallia0-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Swieqi United vs Fgura United: Số liệu thống kê
-
Swieqi UnitedFgura United
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
79Pha tấn công45
-
-
67Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |