Đối đầu Lija Athletic vs Santa Lucia, 20h30 ngày 22/12
Kết quả Lija Athletic vs Santa Lucia
Đối đầu Lija Athletic vs Santa Lucia
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ Santa Lucia gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Lija Athletic vs Santa Lucia
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Santa Lucia trước đây
-
07/03/2021Lija Athletic3 - 1Santa Lucia0 - 0W
-
20/11/2020Santa Lucia3 - 2Lija Athletic0 - 2L
-
28/04/2019Santa Lucia6 - 2Lija Athletic4 - 0L
-
16/01/2019Lija Athletic1 - 2Santa Lucia1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Lija Athletic vs Santa Lucia
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Santa Lucia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Santa Lucia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Malta | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Santa Lucia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lija Athletic (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Lija Athletic (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lija Athletic và Santa Lucia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 22 | T B T T T H |
2 | Marsa | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 18 | T H H T T H |
3 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
4 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
5 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
6 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
7 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
8 | Pieta Hotspurs | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 16 | T T T B B H |
9 | Sirens | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | H T H T T B |
10 | Santa Lucia | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B B T H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật: