Đối đầu Valletta FC vs Zebbug Rangers, 19h30 ngày 22/12
Kết quả Valletta FC vs Zebbug Rangers
Đối đầu Valletta FC vs Zebbug Rangers
Phong độ Valletta FC gần đây
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Valletta FC vs Zebbug Rangers
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valletta FC vs Zebbug Rangers trước đây
-
01/04/2023Zebbug Rangers1 - 5Valletta FC0 - 2W
-
06/11/2022Valletta FC3 - 0Zebbug Rangers0 - 0W
-
21/02/2015Valletta FC2 - 3Zebbug Rangers0 - 2L
-
17/01/2015Valletta FC2 - 0Zebbug Rangers1 - 0W
-
08/11/2014Zebbug Rangers0 - 2Valletta FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Valletta FC vs Zebbug Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC vs Zebbug Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC vs Zebbug Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC vs Zebbug Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valletta FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Valletta FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valletta FC thắng
Bại: là số trận Valletta FC thua
Thắng: là số trận Valletta FC thắng
Bại: là số trận Valletta FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valletta FC và Zebbug Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 22 | T B T T T H |
2 | Marsa | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 18 | T H H T T H |
3 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
4 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
5 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
6 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
7 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
8 | Pieta Hotspurs | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 16 | T T T B B H |
9 | Sirens | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | H T H T T B |
10 | Santa Lucia | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B B T H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật: