Kết quả JS Soualem vs Stade Marocain du Rabat, 21h00 ngày 05/12
Kết quả JS Soualem vs Stade Marocain du Rabat
Đối đầu JS Soualem vs Stade Marocain du Rabat
Phong độ JS Soualem gần đây
Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/12/202021:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JS Soualem vs Stade Marocain du Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Marốc 2020-2021 » vòng 1
-
JS Soualem vs Stade Marocain du Rabat: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
JS Soualem vs Stade Marocain du Rabat: Số liệu thống kê
-
JS SoualemStade Marocain du Rabat
BXH Hạng 2 Marốc 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 14 | 12 | 4 | 38 | 25 | 13 | 54 | H T T H T H |
2 | Club Salmi | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 20 | 16 | 53 | T T T B B B |
3 | Wydad Fes | 30 | 14 | 7 | 9 | 40 | 28 | 12 | 49 | T T T H B T |
4 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 9 | 8 | 40 | 30 | 10 | 48 | H H T B H H |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 13 | 9 | 8 | 39 | 34 | 5 | 48 | H B T T T B |
6 | Itihad Z. Khemisset | 29 | 12 | 5 | 12 | 35 | 31 | 4 | 41 | T B B T B H |
7 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 37 | 0 | 40 | H H B T B B |
8 | Chabab Ben Guerir | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 39 | -5 | 38 | H H B T T T |
9 | Racing Casablanca | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H T B H H T |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 9 | 9 | 12 | 35 | 39 | -4 | 36 | H H B T T B |
11 | Raja de Beni Mellal | 30 | 10 | 6 | 14 | 21 | 27 | -6 | 36 | B B B H T H |
12 | TAS de Casablanca | 30 | 7 | 14 | 9 | 35 | 40 | -5 | 35 | H H T B T T |
13 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 36 | -8 | 35 | H H B B B H |
14 | KAC de Kenitra | 30 | 8 | 11 | 11 | 27 | 37 | -10 | 35 | B B T H B B |
15 | Kawkab de Marrakech | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 26 | 4 | 34 | H H T H T T |
16 | Wydad Temara | 30 | 2 | 14 | 14 | 20 | 45 | -25 | 20 | B H B B B H |
Upgrade Team