Kết quả JS Soualem vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 21h00 ngày 21/02
Kết quả JS Soualem vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu JS Soualem vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ JS Soualem gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/02/202121:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JS Soualem vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2020-2021 » vòng 11
-
JS Soualem vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
JS Soualem vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
JS SoualemUTS Union Touarga Sport Rabat
BXH Hạng 2 Marốc 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 14 | 12 | 4 | 38 | 25 | 13 | 54 | H T T H T H |
2 | Club Salmi | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 20 | 16 | 53 | T T T B B B |
3 | Wydad Fes | 30 | 14 | 7 | 9 | 40 | 28 | 12 | 49 | T T T H B T |
4 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 9 | 8 | 40 | 30 | 10 | 48 | H H T B H H |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 13 | 9 | 8 | 39 | 34 | 5 | 48 | H B T T T B |
6 | Itihad Z. Khemisset | 29 | 12 | 5 | 12 | 35 | 31 | 4 | 41 | T B B T B H |
7 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 37 | 0 | 40 | H H B T B B |
8 | Chabab Ben Guerir | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 39 | -5 | 38 | H H B T T T |
9 | Racing Casablanca | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H T B H H T |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 9 | 9 | 12 | 35 | 39 | -4 | 36 | H H B T T B |
11 | Raja de Beni Mellal | 30 | 10 | 6 | 14 | 21 | 27 | -6 | 36 | B B B H T H |
12 | TAS de Casablanca | 30 | 7 | 14 | 9 | 35 | 40 | -5 | 35 | H H T B T T |
13 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 36 | -8 | 35 | H H B B B H |
14 | KAC de Kenitra | 30 | 8 | 11 | 11 | 27 | 37 | -10 | 35 | B B T H B B |
15 | Kawkab de Marrakech | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 26 | 4 | 34 | H H T H T T |
16 | Wydad Temara | 30 | 2 | 14 | 14 | 20 | 45 | -25 | 20 | B H B B B H |
Upgrade Team